Hồ sơ ứng viên tại Bắc Ninh
(934)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Tiến Thương | 4 năm | 7- 10 triệu | Tổ trưởng sản xuất | Bắc Ninh |
Lê Hồng Thắng | 1 năm | Thỏa thuận | Bắc Ninh | |
Nguyễn Anh Sơn | 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư cơ khí | Bắc Ninh |
Nguyễn Văn Thành | Chưa có KN | Thỏa thuận | Kỹ sư cơ khí | Bắc Ninh |
Nguyễn Cao Cường | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Kỹ sư cơ khí | Bắc Ninh |
Nguyễn Thị Mai Thanh | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên hành chính | Bắc Ninh |
Đỗ Thị Kim Liên | 2 năm | Thỏa thuận | Bắc Ninh | |
Lăng Đại Dương | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Công nhân điện tử | Bắc Ninh |
Nguyễn Văn Hải | 3 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên kỹ thuật | Bắc Ninh |
Do Minh Thanh | Chưa có KN | Thỏa thuận | Bắc Ninh | |
Nông Thị Dung | 2 năm | Thỏa thuận | Nhân viên OQC, PQC | Bắc Ninh |
Nguyễn Ngọc Tuấn | 3 năm | 5- 7 triệu | Lao động phổ thông | Bắc Ninh |
Phạm Hữu Dũng | 2 năm | Thỏa thuận | Thủ kho | Bắc Ninh |
Nguyễn Đăng Thao | 2 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên thu mua | Bắc Ninh |
Nguyễn Hữu Quỳnh Vũ | 1 năm | 7- 10 triệu | Kỹ sư điện tử | Bắc Ninh |
Nguyễn Trọng Sơn | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ thuật điện | Bắc Ninh |
Nguyễn Thị Đức | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên văn phòng, nhân viên phòng kế hoạch, quản lý kho, nhân viên bán hàng | Bắc Ninh |
Lưu Đình Toàn | 1 năm | Thỏa thuận | Công nhân | Bắc Ninh |
Vương Mạnh Hưởng | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Lao động phổ thông | Bắc Ninh |
Trần Viện | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Công nhân | Bắc Ninh |
Bí quyết tuyển dụng