Hồ sơ ứng viên Báo chí-Truyền hình
(1007)| Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
|---|---|---|---|---|
| Trần Văn Tú | Trên 5 năm | 7- 10 triệu | Kỹ thuật viên dựng hình hoặc quay phim | Hà Nội |
| Trịnh Thị Thanh Huyền | 1 năm | 5- 7 triệu | Biên tập viên | Hà Nội |
| Đào Thị Xuyên | 3 năm | Thỏa thuận | Nhân viên media | Hà Nội |
| Nguyễn Quỳnh Dung | 1 năm | Thỏa thuận | Cộng tác viên âm thanh | Hà Nội |
| Đỗ Thị Ngoan | 2 năm | 5- 7 triệu | Phóng viên, biên tập viên | Hà Nội |
| Nguyễn Thị Hoa | Chưa có KN | Thỏa thuận | Nhân viên nội dung | Hồ Chí Minh |
| Vũ Nguyễn Mỹ Phượng | 3 năm | 3- 5 triệu | Cộng tác viên chuyên mục Bếp Eva | Hồ Chí Minh |
| Lê Công Quân | 4 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên kỹ thuật dựng | Hồ Chí Minh |
| Giang Kiều Oanh | 5 năm | Thỏa thuận | Biên tập viên | Hà Nội |
| Trần Thị Như Quỳnh | 1 năm | 3- 5 triệu | Biên tập viên nôi dung | Hà Nội |
| Trương Đình Dũng | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên quay phim | Hà Nội |
| Nguyễn Thị Đào | 2 năm | Thỏa thuận | Cộng tác viên Biên tập nội dung | Hà Nội |
| Đinh Văn Điệp | 4 năm | 5- 7 triệu | Biên tập viên | Hà Nội |
| Dương Thị Mỹ Tiên | 4 năm | 3- 5 triệu | Cộng tác viên | Hồ Chí Minh |
| Đỗ Minh Thư | Trên 5 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên truyền thông, Phóng viên - Biên tập viên | Hà Nội |
| Hoàng Trung Chiến | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Biên tập viên | Hà Nội |
| Trung Nguyên | Trên 5 năm | 10- 15 triệu | Trưởng phòng kinh doanh truyền thông | Hà Nội |
| Huỳnh Công Vị | 1 năm | 5- 7 triệu | Phóng viên, biên tập viên | Đà Nẵng |
| Nguyễn Văn Thi | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kĩ thuật quay-dựng phim và xử lý hậu kì | Hà Nội |
| Nguyễn Thị Thanh Nga | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Phóng viên, biên tập viên, cộng tác viên | Hồ Chí Minh |
Bí quyết tuyển dụng