Hồ sơ ứng viên tại Đà Nẵng
(1593)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Đặng Thị Thanh Tâm | 1 năm | 3- 5 triệu | Kĩ sư địa chất | Đà Nẵng |
Nguyễn Thị Thu Hằng | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên bộ phận lễ tân | Đà Nẵng |
Đặng Thị Kiều Trang | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Trợ lý | Đà Nẵng |
Dương Nguyễn Hữu Cường | 2 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên điện - điện tử | Đà Nẵng |
Lê Đình Minh Tuấn | Trên 5 năm | Trên 30 triệu | Giám đốc kinh doanh | Đà Nẵng |
Phùng Thị Huỳnh Phương | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Thiết kế đồ họa | Đà Nẵng |
Vũ Thị Huyền Trang | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Giao dịch viên | Đà Nẵng |
Huỳnh Ngọc Hân | 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên văn phòng | Đà Nẵng |
Tôn Thất Thái Hoàng | Trên 5 năm | 10- 15 triệu | Giám sát bán hàng/ ASM | Đà Nẵng |
Đặng Thị Hà Ni | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên phòng kĩ thuật, thí nghiệm viên | Đà Nẵng |
Lê Tú Anh | Chưa có KN | Thỏa thuận | Kỹ sư quản lý dự án | Đà Nẵng |
Trần Hồng Nhật | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kinh doanh/bán hàng | Đà Nẵng |
Đỗ Minh Vũ | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên kế toán | Đà Nẵng |
Dương Thị Minh | 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên pháp lý | Đà Nẵng |
Phạm Thị Thùy | Chưa có KN | Thỏa thuận | Nhân viên tư vấn pháp lý | Đà Nẵng |
Lê Đình Đạt | 1 năm | 10- 15 triệu | Trưởng phòng, trưởng đại diện | Đà Nẵng |
Bùi Hoàng Bảo | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kỹ thuật | Đà Nẵng |
Tô Thị Chung | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Phòng nhân sự, hành chính | Đà Nẵng |
Trương Minh Đức | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Đà Nẵng |
Huỳnh Tấn Lập | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kỹ thuật | Đà Nẵng |
Bí quyết tuyển dụng