Hồ sơ ứng viên Dệt may- Da giày tại Hồ Chí Minh
(1221)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Trương Hương Ly | Trên 5 năm | 15- 20 triệu | Merchandiser | Hồ Chí Minh |
Trần Nguyên Hưng | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Làm rập-Nhảy size-sơ đồ mức trên phần mềm Gerber | Hồ Chí Minh |
Lê Thị Lành | 4 năm | Thỏa thuận | Nhân viên ngành may mặc. | Hồ Chí Minh |
Đinh Thị Hồng Phúc | 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên thiết kế | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Chung | 2 năm | Thỏa thuận | Nhân viên Nhảy size và đi sơ đồ trên Gerber | Hồ Chí Minh |
Trần Quang Duy | Trên 5 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên quản lý, phát triển | Hồ Chí Minh |
Trương Thị Ngọc Hòa | 2 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kiểm hàng | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Huệ | 4 năm | 10- 15 triệu | Nhân viên thiết kế rập, nhảy size, giác sơ đồ bằng phần mềm Gerber | Hồ Chí Minh |
Tăng Thị Thái Thanh | 2 năm | Thỏa thuận | Nhân viên định mức | Hồ Chí Minh |
Nuyễn Thị Diễm Chi | 2 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên theo dõi đơn hàng | Hồ Chí Minh |
Trần Thị Kim Phụng | 2 năm | 5- 7 triệu | Quản lý đơn hàng | Hồ Chí Minh |
Lê Thị Bích Hiền | 4 năm | Thỏa thuận | Thu mua nguyên vật liệu | Hồ Chí Minh |
Vũ Anh Khoa | 2 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kiểm soát hệ thống (compliance officer) | Hồ Chí Minh |
Trần Thị Ngọc Sương | 2 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kế hoạch | Hồ Chí Minh |
Đặng Thanh Hương | 2 năm | Thỏa thuận | Merchandiser | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Ngọc Loan | 5 năm | Thỏa thuận | Nhân viên dịch tài liệu kỹ thuật -định mức npl, bảng màu, quy trình - đơn giá (ie) | Hồ Chí Minh |
Phạm Công Khanh | 2 năm | 1- 3 triệu | Nhân viên thiết kế rập, cắt rập theo mẫu các loại | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Minh Lá | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên ngành may mặc | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Kha Bình | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên merchandise | Hồ Chí Minh |
Lâm Vĩnh Thanh | 3 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên QC | Hồ Chí Minh |
Bí quyết tuyển dụng