Hồ sơ ứng viên Dịch vụ
(1780)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Trần Thanh Nga | 2 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên kế toán, nhân viên hành chính biết tiếng anh | Hà Nội |
Lê Thạch Thảo | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên | Bến Tre |
Nguyễn Minh Duy | 3 năm | 5- 7 triệu | hỗ trợ khách hàng , kinh doanh | Hồ Chí Minh |
Do Xuan Thu | 4 năm | Thỏa thuận | Hồ Chí Minh | |
Nguyễn Đắc Quỳnh Anh | Trên 5 năm | 3- 5 triệu | Hà Nội | |
Phạm Hoàng Duy | 2 năm | 15- 20 triệu | Kinh doanh/ Nhân sự | Cần Thơ |
Hồ Bảo Yến | Chưa có KN | Thỏa thuận | Tiền Giang | |
Trương Thị Hồng Thủy | 3 năm | 5- 7 triệu | Hồ Chí Minh | |
Nguyễn Thi Tuyết Nhung | 3 năm | 3- 5 triệu | Giám sát vệ sinh | Hà Nội |
Le Huong Hoa | 2 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Ngọc Anh | 4 năm | 10- 15 triệu | Giám đốc | Hà Nội |
Tran Ngoc | 3 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên chăm sóc khách hàng | Hồ Chí Minh |
Trương Dĩnh Phú | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên chín thức | Hồ Chí Minh |
Nguyen Xuan Tu | 3 năm | Thỏa thuận | Bình Dương | |
Nguyễn Thị Thanh Lan | 4 năm | Thỏa thuận | Nhân viên Dịch vụ Khách Hàng, Thư Ký Kinh Doanh, Admin | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Nhật Quang | 2 năm | Thỏa thuận | Nhân viên make up | Hồ Chí Minh |
Võ Phương Thy | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên tổng đài chăm sóc khách hàng | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Tuyết Anh | 1 năm | 5- 7 triệu | Lễ tân căn hộ dịch vụ | Hồ Chí Minh |
Đỗ Thị Thêu | 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên ngành dịch vụ | Hồ Chí Minh |
Lê Nguyễn Hoài Dung | Trên 5 năm | 7- 10 triệu | Quan ly cap cao | Bình Dương |
Bí quyết tuyển dụng