Hồ sơ ứng viên Điện- Điện tử
(6063)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Hoàng Nguyễn Nhật Huy | Dưới 1 năm | 7- 10 triệu | Kỹ sư điện | Hồ Chí Minh |
Trịnh Đức Nam | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Kĩ thuật viên | Hồ Chí Minh |
Thiên Sanh Xuân | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kĩ thuật | Hồ Chí Minh |
Hoàng Trọng Đức | 5 năm | 10- 15 triệu | Kỹ sư cơ điện | Hồ Chí Minh |
Bùi Ngọc Dũng | 1 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư điện – điện tử | Hà Nội |
Hoàng Tài Đức | 2 năm | 3- 5 triệu | Kĩ thuật viên | Hồ Chí Minh |
Phạm Thanh Xuân | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Quản lí - quản đốc | Hồ Chí Minh |
Phan Cao Tuyên | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Kĩ thuật viên - bảo trì - cơ điện | Hồ Chí Minh |
Nhữ Hồng Đức | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư điện điện-tử | Hà Nội |
Phạm Ngọc Tân | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Công nhân kỹ thuật điện công nghiệp | Toàn quốc |
Nguyễn Hữu Hải | 3 năm | 10- 15 triệu | Nhân viên điện, điện tự động hóa, quản lý sản xuất, quản lý chất lượng sản phẩm, nhân viên biết Tiếng Trung,phiên dịch tiếng Trung | Hà Nội |
Nguyễn Văn Hạnh | 5 năm | Thỏa thuận | Manager / AM quản lý sản xuất / bảo trì | Hà Nội |
Nguyễn Văn Hải | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên, kỹ sư, giám sát | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Hữu Thạch | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Quản lý tòa nhà - kỹ sư trưởng | Hồ Chí Minh |
Bùi Văn Tâm | 3 năm | 10- 15 triệu | Kỹ sư điện ME | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Ngọc Duy | Trên 5 năm | 10- 15 triệu | Chỉ huy trưởng/Giám sát thi công ME | Hồ Chí Minh |
Tống Thanh Tuấn | 4 năm | 7- 10 triệu | Kỹ sư Điện | Hà Nội |
Nguyễn Văn Công | 2 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư tự động hóa | Hồ Chí Minh |
Hoàng Ngọc Sơn | 2 năm | 5- 7 triệu | Kĩ thuật viên | Thái Nguyên |
Nguyễn Chánh Thi | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kỹ thuật điện, bảo trì, kỹ thuật viên | Đà Nẵng |
Bí quyết tuyển dụng