Hồ sơ ứng viên Điện tử viễn thông tại Hồ Chí Minh
(706)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Tán Văn Vương | 2 năm | 5- 7 triệu | Chuyên viên kỹ thuật điện tử viễn thông | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trọng Vinh | 2 năm | Thỏa thuận | nhân viên | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Duy Thạch | 2 năm | 7- 10 triệu | Kỹ sư viễn thông | Hồ Chí Minh |
Phạm Thế Anh | 4 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kĩ thuật | Hồ Chí Minh |
Ngô Xuân Hữu | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kỹ thuật | Hồ Chí Minh |
Tran Thanh Gian | 2 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư điện | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Minh Tiến | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kỹ thuật điện tử viễn thông | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thành Luân | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kỹ thuật điện tử viễn thông | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Hoàng | Chưa có KN | Thỏa thuận | Giám sát hệ thống (Isp) | Hồ Chí Minh |
Mai Thanh Hậu | 3 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kỹ thuật | Hồ Chí Minh |
Trần Thạch | 2 năm | Thỏa thuận | Kỹ thuật máy tính | Hồ Chí Minh |
Lê Thanh Hải | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kĩ thuật | Hồ Chí Minh |
Trần Văn Nam | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kỹ thuật | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trọng Tài | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Công nhân - kĩ thuật viên | Hồ Chí Minh |
Lê Văn Đông | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên điện tử viễn thông | Hồ Chí Minh |
Bùi Thanh Trợ | 2 năm | 5- 7 triệu | Kỹ thuật viên lắp đặt camera - báo động- tổng đài | Hồ Chí Minh |
Lê Văn Cường | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kỹ thuật điện tử viễn thông | Hồ Chí Minh |
Đòan Văn Tuyến | Trên 5 năm | 15- 20 triệu | Technical Managements/Project Manager/Supervisor | Hồ Chí Minh |
Lê Hồng Phong | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư điện tử viễn thông | Hồ Chí Minh |
Lê Vũ Đoàn | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Kỹ sư điện tử | Hồ Chí Minh |
Bí quyết tuyển dụng