Hồ sơ ứng viên Điện tử viễn thông
(1573)| Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Văn Đáng | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Kĩ thuật viên | Hà Nội |
| Đặng Khánh Tuệ | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kỹ thuật | Hồ Chí Minh |
| Nguyễn Tấn Toàn | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Kỹ sư điện tử viễn thông | Hồ Chí Minh |
| Lê Mai Tuấn | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kỹ thuật điện tử viễn thông | Hồ Chí Minh |
| Nguyễn Hoàng Giang | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kĩ thuật điện tử viễn thông | Hà Nội |
| Hoàng Duy Quang | 2 năm | 7- 10 triệu | Kỹ sư điện tử - viễn thông | Hà Nội |
| Trần Đăng Khương | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Nhân viên kỹ thuật điện tử viễn thông | Hồ Chí Minh |
| Nguyễn Hoàng Nam | Chưa có KN | 7- 10 triệu | Kỹ sư điện tử- viễn thông | Hà Nội |
| Nguyễn Trung Hiếu | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kỹ thuật | Hà Nội |
| Trần Văn Đề | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kỹ thuật | Hà Nội |
| Cao Vũ Bảo | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | QA/QC, nhân viên thiết kế, kỹ sư điện tử | Hồ Chí Minh |
| Nguyễn Trung Tin | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên kỹ thuật | Hồ Chí Minh |
| Lê Thị Quỳnh Phương | Chưa có KN | 7- 10 triệu | Nhân viên kĩ thuật | Hà Nội |
| Lê Vĩnh Tú | 2 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kỹ thuật điện tử viễn thông | Hồ Chí Minh |
| Trần Mạnh | 5 năm | 5- 7 triệu | Kỹ thuật viên quản lý mạng | Hà Nội |
| Nguyễn Văn Hòa | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Nhân viên kỹ thuật điện tử viễn thông | Hồ Chí Minh |
| Nguyễn Thế Thị Dung | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kỹ thuật | Hà Nội |
| Nghiêm Thanh Hà | 3 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư điện tử viễn thông | Hà Nội |
| Phạm Quân | 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kĩ thuật điện tử viễn thông | Hồ Chí Minh |
| Nguyễn Văn Tiến | 1 năm | 3- 5 triệu | Kỹ sư điện tử viễn thông | Hồ Chí Minh |
Bí quyết tuyển dụng