Hồ sơ ứng viên Giáo dục- Đào tạo tại Hà Nội
(1259)| Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
|---|---|---|---|---|
| Ninh Thị Thu | 3 năm | 5- 7 triệu | Giáo viên môn Toán | Hà Nội |
| Đỗ Trọng Sáng | 2 năm | 3- 5 triệu | Giáo viên dạy tin học văn phòng | Hà Nội |
| Phạm Thị Yến | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Giáo viên mầm non | Hà Nội |
| Phùng Bích Phương | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Giáo viên mầm non | Hà Nội |
| Nguyễn Thị Kim Tuyến | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Giáo viên chuyên ngành toán | Hà Nội |
| Phạm Thị Thanh Hương | 1 năm | 3- 5 triệu | Giáo viên âm nhạc | Hà Nội |
| Duyên Nguyễn | 4 năm | Thỏa thuận | Giáo viên dạy trẻ tự kỷ,chậm nói | Hà Nội |
| Nguyễn Thị Hân | Trên 5 năm | 5- 7 triệu | Cán bộ đào tạo | Hà Nội |
| Nguyễn Đức Giang | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Giáo viên dạy kỹ năng sống cho trẻ từ 3 -6 tuổi | Hà Nội |
| Trần Thị Hoài | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Giáo viên mầm non | Hà Nội |
| Ngô Thị Phương | 3 năm | Thỏa thuận | Giáo viên tiểu học | Hà Nội |
| Trần Thị Phương Thảo | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Giáo viên tiểu học | Hà Nội |
| Trần Huệ | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên tư vấn tuyển sinh | Hà Nội |
| Trương Thị Duyên | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Giáo viên giảng dậy | Hà Nội |
| Bùi Thị Toàn | 3 năm | Thỏa thuận | Giáo viên mầm non | Hà Nội |
| Phan Thị Hòa | 3 năm | 1- 3 triệu | Giáo viên | Hà Nội |
| Đào Hồng Phong | 3 năm | Thỏa thuận | Giáo viên thể dục các cấp | Hà Nội |
| Trần Thị Hồng | Chưa có KN | Thỏa thuận | Tư vấn viên - Giáo viên | Hà Nội |
| Đào Xuân Hiệp | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Giáo viên tiếng Nhật | Hà Nội |
| Hà Phương Thảo | 2 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên tư vấn tuyển sinh | Hà Nội |
Bí quyết tuyển dụng