Hồ sơ ứng viên Giáo dục- Đào tạo tại Hà Nội
(1259)| Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | 1 năm | 5- 7 triệu | Giáo viên, nhân viên | Hà Nội |
| Trần Thị Tuyết | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Giáo viên dạy trẻ tự kỷ | Hà Nội |
| Nguyễn Phạm Đềm | 5 năm | 7- 10 triệu | Cán bộ tuyển sinh, quản lý đào tạo | Hà Nội |
| Vũ Thị Nguyệt | 1 năm | 3- 5 triệu | Giáo viên dạy trẻ tự kỷ | Hà Nội |
| Hoàng Thị Huệ | 4 năm | Thỏa thuận | Giáo viên THPT | Hà Nội |
| Nguyễn Thị Mùi | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Giáo viên dạy kỹ năng sống | Hà Nội |
| Hoàng Thị Hồng | 2 năm | 5- 7 triệu | Giáo viên | Hà Nội |
| Trần Thị Thư | 2 năm | 5- 7 triệu | Giáo viên | Hà Nội |
| Lê Thị Tài Linh | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Trợ giảng tiếng anh | Hà Nội |
| Nguyễn Thị Tuyết Mai | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên tư vấn tuyển sinh | Hà Nội |
| Lê Quỳnh Anh | Dưới 1 năm | 7- 10 triệu | Giáo viên mầm non | Hà Nội |
| Nguyễn Thị Tuyết | 2 năm | Thỏa thuận | Giáo viên tiểu học | Hà Nội |
| Vũ Thị Chuyên | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Giáo viên tiếng nhật | Hà Nội |
| Nguyễn Thị Thu Hoàn | Trên 5 năm | 5- 7 triệu | Giáo viên | Hà Nội |
| Hoàng Thị Hương | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Giáo viên mầm non | Hà Nội |
| Trịnh Thị Hà | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Giáo viên tiếng Nhật | Hà Nội |
| Nguyễn Diệp Anh | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Giáo viên tiếng Trung- tiếng Anh | Hà Nội |
| Đinh Thị Luyến | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Giáo viên sinh học | Hà Nội |
| Nho Thị Xuân | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên giáo dục | Hà Nội |
| Đỗ Thùy Linh | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Giáo viên tiếng Nhật | Hà Nội |
Bí quyết tuyển dụng