Hồ sơ ứng viên Giáo dục- Đào tạo
(2718)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Trần Đặng Phương Hoài | 4 năm | Thỏa thuận | Giáo viên | Khánh Hòa |
Nguyễn Phương Thụy | 3 năm | 5- 7 triệu | English Teacher ( TOEIC) | Hồ Chí Minh |
Lê Thị Quỳnh Giao | 4 năm | Thỏa thuận | Chuyên viên Đào tạo | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Hoài | 2 năm | Thỏa thuận | Giáo Viên | Hồ Chí Minh |
Trần Anh Vân | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Giáo viên mỹ thuật | Hồ Chí Minh |
Vương Thị Ngọc | 1 năm | 7- 10 triệu | Giáo viên | Hà Nội |
Nguyễn Thị Khuyên | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Giáo viên | Hà Nội |
Nguyễn Thị Hồng Phúc | 5 năm | 7- 10 triệu | Giáo viên | Hà Nội |
Trần Thị Phương | 2 năm | 3- 5 triệu | Giáo viên, biên dịch | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Đăng Khoa | Chưa có KN | 1- 3 triệu | Trợ giảng tiếng anh | Hồ Chí Minh |
Tạ Thị Hải Yến | 1 năm | 3- 5 triệu | Giáo viên | Hà Nội |
Đỗ Thị Minh Nguyệt | 4 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên dự án liên quan đến giáo dục đào tạo, marketing, nhân sự, giáo viên tiếng Anh các cấp, dịch tài liệu, sách cho trẻ em | Hà Nội |
Vũ Thị Nhung | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Giáo viên tiếng anh | Hải Phòng |
Nguyễn Thị Hiền | 3 năm | 3- 5 triệu | Giáo viên | Thanh Hóa |
Ngô Thị Hiền | 2 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên hành chính | Hà Nội |
Lê Văn Nam | 3 năm | Thỏa thuận | Nhân viên văn phòng kiêm giáo viên tin học | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Minh Hường | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Trợ giảng, giáo viên tiếng anh trẻ em | Hà Nội |
Đặng Thị Thanh Dung | Trên 5 năm | 7- 10 triệu | Giáo viên tiếng Anh | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị An | 1 năm | 5- 7 triệu | Giáo viên mầm non | Hà Nội |
Nguyễn Thị An | 1 năm | 5- 7 triệu | Giáo viên mầm non | Hà Nội |
Bí quyết tuyển dụng