Hồ sơ ứng viên tại Hải Phòng
(606)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Nhân viên xuất nhập logistics | Hải Phòng |
Trần Thị Thảo | 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên tư vấn | Hải Phòng |
Luong Thi Anh Dao | Trên 5 năm | 15- 20 triệu | Material plan | Hải Phòng |
Vũ Văn Tuấn | 2 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư viễn thông - Điện tử viễn thông | Hải Phòng |
Đoàn Trọng Phan | 5 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư công nghệ hóa học | Hải Phòng |
Phạm Quốc Huy | Trên 5 năm | 10- 15 triệu | Giám sát, trưởng phòng kinh doanh | Hải Phòng |
Doan Nguyen Dat | Trên 5 năm | 7- 10 triệu | Kỹ sư cơ khí | Hải Phòng |
Lê Thị Hiền | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Giáo viên | Hải Phòng |
Đặng Thị Phương Nga | Chưa có KN | Thỏa thuận | Nhân viên bán hàng thuốc | Hải Phòng |
Nguyễn Ngọc Liên | 2 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kế toán | Hải Phòng |
Trương Thị Tuyết Nhung | Chưa có KN | 1- 3 triệu | Nhân viên bán hàng | Hải Phòng |
Hoàng Văn Luận | 3 năm | 7- 10 triệu | Công nhân cơ khí | Hải Phòng |
Trần Thị Lương | Trên 5 năm | 5- 7 triệu | Phó phòng PR | Hải Phòng |
Nguyễn Hoàng Anh | Chưa có KN | Thỏa thuận | Nhân viên kế toán | Hải Phòng |
Phạm Thị Hoài Phương | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên hành chính | Hải Phòng |
Đào Hồng Hà | 2 năm | Thỏa thuận | Nhân viên bán hàng | Hải Phòng |
Trần Quý Bảo | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Kỹ sư môi trường, Nhân viên HSE, Nhân viên kinh doanh | Hải Phòng |
Vũ Thị Nhung | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Giáo viên tiếng anh | Hải Phòng |
Tô Thị Mai Hoa | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Kế toán | Hải Phòng |
Trịnh Đình Hưng | 2 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư cơ khí | Hải Phòng |
Bí quyết tuyển dụng