Hồ sơ ứng viên tại Hải Phòng
(606)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Lê Kim Hoàn | 1 năm | Thỏa thuận | Chuyên viên công nghệ thông tin, công nghệ di động | Hải Phòng |
Trương Thị Nhung | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên nhân sự | Hải Phòng |
Nguyễn Thị Hoài | 4 năm | Thỏa thuận | Nhân viên hành chính | Hải Phòng |
Nguyễn Quốc Dũng | 4 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kỹ thuật | Hải Phòng |
Đặng Thị Huyền | 5 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên phòng kế toán | Hải Phòng |
Phan Thị Thanh Loan | 1 năm | 5- 7 triệu | Hành chính nhân sự, kế toán | Hải Phòng |
Trần Tiến Cao | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư cơ khí | Hải Phòng |
Nguyễn Minh Hiếu | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kinh doanh/Nhân viên văn phòng | Hải Phòng |
Ngô Thị Lệ | 2 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên điện - điện tử | Hải Phòng |
Hoàng Đình Thanh | 2 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư xây dựng | Hải Phòng |
Nguyễn Thị Thu Trang | Chưa có KN | Thỏa thuận | Nhân viên hành chính, văn phòng. Nhân viên kế toán | Hải Phòng |
Trần Thị Lương | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Kế toán viên | Hải Phòng |
Nguyễn Đức Hùng | 2 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên hành chính văn phòng | Hải Phòng |
Trần Thị Thanh | Chưa có KN | Thỏa thuận | Kế toán viên | Hải Phòng |
Đàm Đình Đức | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Công nhân | Hải Phòng |
Nguyễn Nhân Hậu | 2 năm | Thỏa thuận | Kỹ thuật viên | Hải Phòng |
Nguyễn Duy Khánh | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kinh doanh | Hải Phòng |
Phạm Quốc Đông | 3 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên lái xe | Hải Phòng |
Nguyễn Thị Xuân Lan | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Phiên dịch tiếng Trung | Hải Phòng |
Nguyễn Xuân Sáu | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Nhân viên Kỹ Thuật | Hải Phòng |
Bí quyết tuyển dụng