Hồ sơ ứng viên Hàng hải
(238)| Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
|---|---|---|---|---|
| Vũ Duy Hiệu | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Nhân viên hàng hải | Hải Phòng |
| Chu Xuân Quý | 5 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên giao nhận xuất nhập khẩu | Hải Phòng |
| Nguyễn Thị Ngọc Yến | 2 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kiểm hàng và giao nhận kho bãi ở cảng | Hà Nội |
| Mai Thanh Phương | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên kinh doanh Logistics | Hồ Chí Minh |
| Trần Văn Bằng | 1 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên giám định | Hồ Chí Minh |
| Võ Văn Trương | 3 năm | Thỏa thuận | Nhân viên giám định hàng hóa | Hồ Chí Minh |
| Võ Cao Hoa | 4 năm | 5- 7 triệu | Chuyên viên tư vấn hàng hải | Hồ Chí Minh |
| Trương Thị Thúy | Trên 5 năm | 10- 15 triệu | Nhân viên xuất nhập khẩu | Hồ Chí Minh |
| Lâm Hoàng Thảo | 4 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên giám định viên hàng hải | Hồ Chí Minh |
| Phan Văn Thiên | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên giao nhận xuất nhập khẩu | Hồ Chí Minh |
| Đặng Ngọc Huy | 5 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên hàng hải | Hải Phòng |
| Lê Thị Bích Vân | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Nhân viên xuât nhập khẩu | Hồ Chí Minh |
| Trương Thị Mỹ Xuân | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên chứng từ xuất, nhập khẩu | Hồ Chí Minh |
| Trần Văn Vinh | 3 năm | Thỏa thuận | Nhân viên chứng từ hãng tàu, chứng từ logistics | Hồ Chí Minh |
| Nguyen Van Cuong | Chưa có KN | 7- 10 triệu | Nhân viên hàng hải | Miền Bắc |
| Vũ Thị Liên | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên hải dương học | Hà Nội |
| Đặng Đức Cường | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên khai báo hải quan. | Hải Phòng |
| Nguyễn Thị Thanh Hà | 4 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên hàng nhập | Hải Phòng |
| Lê Đức Quyền | 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư hàng hải | Hà Nội |
| Đào Huy Quyết | Trên 5 năm | 10- 15 triệu | giám sát hàng hải | Hồ Chí Minh |
Bí quyết tuyển dụng