Hồ sơ ứng viên tại Hà Nội
(45690)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ngân | 2 năm | 3- 5 triệu | Thư ký, trợ lý | Hà Nội |
Nguyễn Thị Phương Thúy | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Chuyên viên tín dụng | Hà Nội |
Trần Văn Quý Anh | 1 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên thiết kế nội thất | Hà Nội |
Nguyễn Tuấn | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Họa viên 2D, 3D kiến trúc | Hà Nội |
Đào Nguyên Hiếu | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Lập trình viên PHP/MYSQL | Hà Nội |
Luyến Trần Thị Thanh | 5 năm | 7- 10 triệu | Trợ lý văn phòng | Hà Nội |
Doãn Đình Bắc | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên ngân hàng | Hà Nội |
Phạm Thị Hồng Nhung | Trên 5 năm | 10- 15 triệu | Trưởng phòng kinh doanh dự án | Hà Nội |
Trần Thị Thùy Dung | 3 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên dự án | Hà Nội |
Phùng Ngọc Lợi | 2 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kinh doanh | Hà Nội |
Hoàng Bá Thành | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kinh doanh | Hà Nội |
Âu Phạm Tuân | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Kiến trúc sư | Hà Nội |
Trần Văn Tiến | 4 năm | 5- 7 triệu | Thợ hàn | Hà Nội |
Cao Thúy Hà | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Biên tập viên, cộng tác viên | Hà Nội |
Lưu Anh Sơn | 4 năm | 10- 15 triệu | Nhân viên kinh doanh | Hà Nội |
Đỗ Thúy Hà | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kinh doanh | Hà Nội |
Nguyễn Văn Cường | 3 năm | 7- 10 triệu | Quản lý kinh doanh | Hà Nội |
Nguyễn Duy Trường | 2 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên kỹ thuật | Hà Nội |
Tống Thị Mỹ | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kinh doanh | Hà Nội |
Nguyễn Thị Trưởng | 2 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kinh doanh | Hà Nội |
Bí quyết tuyển dụng