Hồ sơ ứng viên Hoạch định-Dự án
(316)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ly Viện | 3 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên phòng quản lý dự án và QMS | Hồ Chí Minh |
Trương Thị Qúy | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kế hoạch - dự án | Hồ Chí Minh |
Hoàng Thị Mỹ Diệu | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân Viên Hoạch định-Dự án | Hà Nội |
Nguyễn Công Trí | 3 năm | 10- 15 triệu | Kỹ sư dự án | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Hương | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên dự án | Hà Nội |
Nguyễn Đức Sơn | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên đầu tư/ Nhân viên dự án | Hà Nội |
Nguyễn Thị Thủy | Chưa có KN | Thỏa thuận | Nhân viên tài chính | An Giang |
Nguyễn Thị Huyền Dân | 3 năm | 5- 7 triệu | Chuyên viên kế hoạch | Hà Nội |
Nguyễn Lệ Hằng My | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên kế hoạch | Hồ Chí Minh |
Lương Khả Tín | 5 năm | 3- 5 triệu | Điều phối viên | Hồ Chí Minh |
Phạm Văn Thạch | 2 năm | 7- 10 triệu | Quản lý | Hưng Yên |
Nguyễn Thị Hồng Thắm | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kế hoạch | Bình Dương |
Nguyễn Văn Hào | 4 năm | Thỏa thuận | Kĩ sư giám sát thi công hệ thống cơ điện | Hà Nội |
Lê Thị Thúy Hà | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kế hoạch | Hồ Chí Minh |
Lê Kim Hoàng | 1 năm | Thỏa thuận | Kĩ sư công trình | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Lê Kỳ Anh | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kế hoạch | Hồ Chí Minh |
Trần Quang Cảnh | 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kế hoạch - đầu tư - thống kê | Bình Định |
Đỗ Hoàng Anh | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kinh doanh, dự án, tài chính, Marketing | Hà Nội |
Hoàng Thị Kim Anh | 2 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên dự án | Hà Nội |
Trần Thiên Thạnh | Trên 5 năm | 10- 15 triệu | Quản lý dự án | Hồ Chí Minh |
Bí quyết tuyển dụng