Hồ sơ ứng viên Hoá học- Sinh học tại Hà Nội
(615)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Chu Khánh Duy | 1 năm | 5- 7 triệu | Nghiên cứu phòng thí nghiệm, nghiên cứu công nghệ | Hà Nội |
Nguyễn Văn Linh | Chưa có KN | 7- 10 triệu | Kỹ sư môi trường | Hà Nội |
Hoàng Văn Thế | 1 năm | Thỏa thuận | Chuyên viên hóa học | Hà Nội |
Đỗ Tuấn Vũ | Dưới 1 năm | 7- 10 triệu | Kỹ sư hóa | Hà Nội |
Lê Văn Tiến | Dưới 1 năm | 10- 15 triệu | Kỹ sư môi trường | Hà Nội |
Trìu Ngọc Thảo | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên kỹ thuật | Hà Nội |
Nguyễn Hồng Chuyên | 3 năm | 7- 10 triệu | Sale engineer | Hà Nội |
Nguyen Thi Hong | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên phụ trách môi trường | Hà Nội |
Lê Văn Hiếu | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên môi trường | Hà Nội |
Trần Thị Thùy | 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên môi trường | Hà Nội |
Đỗ Thị Trang | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư hóa | Hà Nội |
Vũ Anh Tuân | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên hóa học | Hà Nội |
Trần Thị Mỹ Trang | 2 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên phòng thí nghiệm | Hà Nội |
Trần Thị Thanh Hà | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên quản lý chất lượng | Hà Nội |
Đinh Toàn Thắng | 2 năm | 7- 10 triệu | Kỹ sư an toàn, môi trường | Hà Nội |
Bùi Thị Thư | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên QA, QC, phân tích môi trường | Hà Nội |
Đỗ Hữu Hùng | Trên 5 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên kiểm tra chất lượng | Hà Nội |
Hồ Phan Ngọc Thuý | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Nhân viên KCS | Hà Nội |
Nguyễn Thị Ngọc | 3 năm | 5- 7 triệu | Phân tích viên, Kiểm nghiệm viên vi sinh, Nhân viên QC | Hà Nội |
Nguyễn Thị Quyên | Chưa có KN | Thỏa thuận | Nhân viên kỹ thuật | Hà Nội |
Bí quyết tuyển dụng