Hồ sơ ứng viên Hoá học- Sinh học tại Hồ Chí Minh
(1673)| Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
|---|---|---|---|---|
| Lê Thị Thu Hiền | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên quản lý chất lượng | Hồ Chí Minh |
| Võ Văn Tuấn Đạt | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên kiểm nghiệm | Hồ Chí Minh |
| Trần Xuân Tần | 3 năm | Thỏa thuận | Nhân viên đảm bảo chất lượng | Hồ Chí Minh |
| Phạm Thành Tín | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư hóa | Hồ Chí Minh |
| Lê Thị Bình | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên phân tích vi sinh, nhân viên quản lý chất lượng | Hồ Chí Minh |
| Thạch Thị Huỳnh Như | Dưới 1 năm | 7- 10 triệu | Kỹ sư công nghệ sinh học | Hồ Chí Minh |
| Huỳnh Đăng Trình | 4 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên QA, QC | Hồ Chí Minh |
| Đặng Hoài Ân | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Kỹ sư môi trường | Hồ Chí Minh |
| Lê Minh Vương | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên môi trường | Hồ Chí Minh |
| Huỳnh Thị Bé Trúc | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên QA, QC, KCS | Hồ Chí Minh |
| Nguyễn Thị Diễm Sương | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Kỹ sư sinh học | Hồ Chí Minh |
| Trần Hữu Dương | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên QA/QC | Hồ Chí Minh |
| Lê Thị Mộng | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Kỹ sư hóa học | Hồ Chí Minh |
| Trần Thị Ngọc Trinh | 1 năm | 3- 5 triệu | Kỹ sư công nghệ sinh học | Hồ Chí Minh |
| Phan Thị Thùy Linh | Chưa có KN | Thỏa thuận | Nhân viên kiểm định sản phẩm | Hồ Chí Minh |
| Nguyễn Huỳnh Bá Đạt | Chưa có KN | Thỏa thuận | Kỹ sư hóa | Hồ Chí Minh |
| Đỗ Thị Yến Nhi | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Nhân viên phân tích phòng thí nghiệm môi trường | Hồ Chí Minh |
| Đoàn Thị Nhi | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên hóa học | Hồ Chí Minh |
| Phạm Minh Tiến | 1 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên QA/QC | Hồ Chí Minh |
| Nguyễn Văn Danh | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Nhân viên QA, QC, KCS | Hồ Chí Minh |
Bí quyết tuyển dụng