Hồ sơ ứng viên Hoá học- Sinh học
(2521)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Thanh Khải | Trên 5 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên phòng thí nghiệm | Hồ Chí Minh |
Đỗ Thị Muội | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên KCS | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Mỹ Liên | 2 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên phòng thí nghiệm | Hồ Chí Minh |
Lê Thị Kiều Nga | 3 năm | Thỏa thuận | Nhân viên ISO, LAB, RD | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Phương Cẩm | 2 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên ngành công nghệ hóa - thực phẩm | Bình Dương |
Trần Thị Lữ | 2 năm | 3- 5 triệu | Làm việc tại phòng thí nghiệm, nhân viên KCS | Hà Nội |
Lê Anh Trọng | 1 năm | Thỏa thuận | An toàn lao động | Hồ Chí Minh |
Trần Trọng Tính | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên QC / QA | Hồ Chí Minh |
Đặng Thị Tuyết | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Chuyên viên QA, QC | Hồ Chí Minh |
Mai Liên | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên công nghệ sinh học | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Phượng | Chưa có KN | 1- 3 triệu | Nhân viên hoá sinh học | Hà Nội |
Huỳnh Tấn Ti | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên phòng thí nghiệm, QA, QC | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Thơm | 4 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư hóa học, QA/QC, nhân viên thí nghiệm | Hà Nội |
Nguyễn Minh Tuyến | 4 năm | 7- 10 triệu | Thạc sỹ / Kỹ sư môi trường | Hà Nội |
Nguyễn Thị Lanh | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên môi trường | Bắc Ninh |
Khúc Thái Thuận | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư hóa, nhân viên KCS, QA/QC, nhân viên phòng thí nghiệm, nhân viên phân tích | Hà Nội |
Cao Huy Tuấn | 1 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên kỹ thuật | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Phương Mai | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên môi trường | Hà Nội |
Nguyễn Thị Trà Giang | 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên phòng thí nghiệm | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Thìn | 2 năm | 5- 7 triệu | Cử nhân xét nghiệm, nghiên cứu sinh, nhân viên QC | Hà Nội |
Bí quyết tuyển dụng