Hồ sơ ứng viên tại Hưng Yên
(361)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Đỗ Thị Loan | 3 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kế toán, thủ kho | Hưng Yên |
Phạm Văn Duy | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Công Nhân kỹ Thuật | Hưng Yên |
Lý Đức Chinh | 2 năm | 7- 10 triệu | Kỹ sư | Hưng Yên |
Vũ Thị Hòa | Chưa có KN | Thỏa thuận | Nhân viên kế toán / thủ kho | Hưng Yên |
Trần Đức Khang | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kĩ thuật | Hưng Yên |
Đoàn Quang Đại | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên phòng kinh doanh | Hưng Yên |
Nhữ Thanh Huyền | 4 năm | 3- 5 triệu | Kế toán viên | Hưng Yên |
Nguyễn Thị Giang | 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kế toán | Hưng Yên |
Lê Sỹ Ninh | 5 năm | 5- 7 triệu | Quản lý vệ sinh công nghiệp | Hưng Yên |
Chu Văn được | 2 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kỹ thuật , cơ khí | Hưng Yên |
Nguyễn Văn Hảo | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên văn phòng/ nhân sự | Hưng Yên |
Sái Văn Doanh | Dưới 1 năm | 1- 3 triệu | Nhân viên kinh doanh | Hưng Yên |
Nguyễn Thị Mai Nga | Trên 5 năm | 5- 7 triệu | Kế toán tổng hợp | Hưng Yên |
Nguyễn Phương Thảo | 2 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kế toán | Hưng Yên |
Trần Xuân Quảng | 4 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kỹ thuật xây dựng | Hưng Yên |
Đỗ Thị Nhung | 2 năm | Thỏa thuận | Thủ kho , Nhân viên Kế Toán | Hưng Yên |
Nguyễn Thị Mơ | 2 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên thủ kho | Hưng Yên |
Đào Thị Huyền Trang | 1 năm | 3- 5 triệu | Kế toán | Hưng Yên |
Trần Văn Chí | 2 năm | 5- 7 triệu | Công nhân cơ khí | Hưng Yên |
Nguyễn Thị Mai | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Kỹ thuật viên cơ khí | Hưng Yên |
Bí quyết tuyển dụng