Hồ sơ ứng viên IT phần cứng/ mạng tại Hà Nội
(1032)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Bùi Thanh Dương | 1 năm | Thỏa thuận | Kỹ thuật viên | Hà Nội |
Đỗ Ngọc Anh | 3 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên IT | Hà Nội |
Trần Văn Luyến | 4 năm | 3- 5 triệu | Kỹ Thuật | Hà Nội |
Vũ Duy Hưng | Chưa có KN | Thỏa thuận | Nhân viên quản trị mạng | Hà Nội |
Hoàng Đình Chiểu | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên | Hà Nội |
Lưu Văn Luân | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên IT | Hà Nội |
Phan Quốc Hoàng | 2 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kĩ thuật | Hà Nội |
Nguyễn Văn Thương | 1 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên IT | Hà Nội |
Nguyễn Sĩ Tuấn | 4 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kỹ thuật IT | Hà Nội |
Đỗ Bá Cường | 3 năm | Thỏa thuận | Nhân viên IT - nhân viên hệ thống - help desk | Hà Nội |
Nguyễn Duy Dũng | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên IP / mạng, phần cứng | Hà Nội |
Vũ Ngọc Anh | 3 năm | 5- 7 triệu | Quản trị mạng - Nhân viên kỹ thuật | Hà Nội |
Nguyễn Văn Liệu | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên IT | Hà Nội |
Phí Văn Minh | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên IT | Hà Nội |
Đỗ Ngọc Quý | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên IT | Hà Nội |
Mai Hữu Tiến | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên IT phần cứng / mạng | Hà Nội |
Lê Văn Vinh | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên IT | Hà Nội |
Nguyễn Tiến Việt | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên IT | Hà Nội |
Nguyễn Đình Cường | 5 năm | 15- 20 triệu | Chuyên viên quản trị mạng và hệ thống | Hà Nội |
Nguyễn Văn Vụ | 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên IT | Hà Nội |
Bí quyết tuyển dụng