Hồ sơ ứng viên tại Kiên Giang
(71)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Lan | 2 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên tư vấn kỹ thuật nông nghiệp | Kiên Giang |
Trần Việt Hưng | Trên 5 năm | 10- 15 triệu | Kỹ sư lâm nghiệp | Kiên Giang |
Bùi Văn Trọng | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên lao động phổ thông | Kiên Giang |
Đào Thị Kim Thanh | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên chăm sóc khách hàng | Kiên Giang |
Nguyễn Bảo Long | 5 năm | Thỏa thuận | Nhân viên bảo vệ | Kiên Giang |
Trần Vĩnh Phú | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên cây xanh | Kiên Giang |
Danh Ân | 3 năm | Thỏa thuận | Nhân viên nông nghiệp | Kiên Giang |
Võ Việt Khoa | Trên 5 năm | 10- 15 triệu | Phó hoặc trưởng phòng quản lý dự án | Kiên Giang |
Thi Công Lâm An | 1 năm | 3- 5 triệu | Giao dịch viên | Kiên Giang |
La Hoang Minh Khang | Chưa có KN | Thỏa thuận | Nhân viên điều khiển tàu biển | Kiên Giang |
Đặng Thị Nhung | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên tư vấn | Kiên Giang |
Trần Kim Thoa | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Kỹ sư nông nghiệp | Kiên Giang |
Trần Bảo Thuận | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Nhân viên chăm sóc khách hàng | Kiên Giang |
Trần Ngọc Nguyền | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên giao hàng | Kiên Giang |
Lâm Thị Kim Chi | 4 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên chăm sóc khách hàng | Kiên Giang |
Trần Văn Đẹp | 4 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên | Kiên Giang |
Nguyễn Hoàng Vũ | 2 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên du lịch dịch vụ | Kiên Giang |
Nguyễn Thị Hồng | 3 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên buồng phòng | Kiên Giang |
Võ Thị Thân | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kế toán | Kiên Giang |
Lưu Văn Lặn | 1 năm | Thỏa thuận | Lao động phổ thông | Kiên Giang |
Bí quyết tuyển dụng