Hồ sơ ứng viên Kiến trúc- TK nội thất
(2216)| Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
|---|---|---|---|---|
| Phạm Duy Anh | 5 năm | 10- 15 triệu | Kiến trúc sư | Hà Nội |
| Phan Quốc Tuấn | 2 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên thiết kế kiến trúc | Hồ Chí Minh |
| An Thị Thu Nhi | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Kiến trúc sư | Hà Nội |
| Phan Thị Hải | 2 năm | 5- 7 triệu | Kiến trúc sư | Hà Nội |
| Lê Thị Thu Hiền | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Nhân viên thiết kế nội thất | Hà Nội |
| Phạm Văn Vận | 2 năm | Trên 30 triệu | Nhân viên thiết kế kiến trúc | Hồ Chí Minh |
| Hoàng Đình Lệ | 1 năm | Thỏa thuận | Kiến trúc sư | Hà Nội |
| Trịnh Thị Minh Phương | 2 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên thiết kế nội thất | Hồ Chí Minh |
| Võ Sử | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Nhân viên thiết kế nội thất | Hồ Chí Minh |
| Nguyễn Thị Thuận | 4 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên thiết kế nội thất | Hà Nội |
| Nguyễn Thị Oanh | 2 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên thiết kế | Hà Nội |
| Vũ Đăng Dương | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Kiến trúc sư | Hà Nội |
| Lê Minh Khánh | Chưa có KN | Thỏa thuận | Thực tập sinh kiến trúc | Hà Nội |
| Lê Linh | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên thiết kế kiến trúc, nội thất | Hà Nội |
| Đỗ Công Thắng | 3 năm | Thỏa thuận | Cộng tác viên thiết kế kiến trúc dân dụng | Hà Nội |
| Nghiêm Thị Hải Ngần | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên thiết kế | Hà Nội |
| Nguyễn Thị Thảo | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Kiến trúc sư | Hà Nội |
| Đặng Minh Nhựt | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Kiến trúc sư | Hồ Chí Minh |
| Trần Minh Tiêu Hoàng | Dưới 1 năm | 7- 10 triệu | Kiến trúc sư | Hồ Chí Minh |
| Đặng Thị Huế | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên thiết kế nội thất | Hà Nội |
Bí quyết tuyển dụng