Hồ sơ ứng viên Kỹ thuật tại Hà Nội
(1512)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Đỗ Thị Mơ | 2 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư dự toán - dự thầu | Hà Nội |
Phan Văn Hải | Chưa có KN | Thỏa thuận | Kỹ sư Điện -Tự động hóa | Hà Nội |
Nguyễn Văn Hưng | Trên 5 năm | 10- 15 triệu | Chuyên viên kính tế - kỹ thuật | Hà Nội |
Phạm Tiến Ninh | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kỹ thuật | Hà Nội |
Nguyễn Trung Việt | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư | Hà Nội |
Khuất Thị Tuyết | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Kỹ sư nông nghiệp | Hà Nội |
Đặng Xuân Sơn | Chưa có KN | Thỏa thuận | Kĩ sư điện-điện tử | Hà Nội |
Lê Văn Bộ | 3 năm | Thỏa thuận | Kỹ thuật viên công trường | Hà Nội |
Nguyễn Văn Lương | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Nhân viên kĩ thuật | Hà Nội |
Lê Thiện | Trên 5 năm | 10- 15 triệu | Kỹ sư PCCC | Hà Nội |
Hồ Đức Thành | Chưa có KN | Thỏa thuận | Sinh viên làm thêm | Hà Nội |
Đinh Phương Duy | Chưa có KN | Thỏa thuận | Nhân viên kỹ thuật | Hà Nội |
Nguyễn Văn Học | 2 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kỹ thuật | Hà Nội |
Nguyễn Văn Hướng | Chưa có KN | 7- 10 triệu | Nhân viên kỹ thuật | Hà Nội |
Đỗ Chí Thành | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Giám sát thi công điện nước | Hà Nội |
Hoàng Hữu Sơn | 4 năm | 5- 7 triệu | Kĩ thuật viên | Hà Nội |
Triệu Ngọc Khang | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Kĩ thuật viên máy tính | Hà Nội |
Hoàng Tư Duy | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kỹ thuật | Hà Nội |
Phạm Văn Tường | 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư đô thị | Hà Nội |
Nguyễn Văn Dũng | Chưa có KN | Thỏa thuận | Nhân viên cơ khí | Hà Nội |
Bí quyết tuyển dụng