Hồ sơ ứng viên Kỹ thuật tại Hà Nội
(1512)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Trần Văn Linh | 2 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kĩ thuật | Hà Nội |
Nguyễn Nhật Minh | 2 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kĩ thuật | Hà Nội |
Tạ Ngọc Tuân | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kĩ thuật điện | Hà Nội |
Tạ Văn Tài | 2 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên kỹ thuật tòa nhà | Hà Nội |
Hoang Dinh Hung | 1 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên kinh doanh tư vấn kĩ thuật xây dựng | Hà Nội |
Trịnh Tuấn Anh | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kỹ thuật | Hà Nội |
Đoàn Văn Nhân | 4 năm | 7- 10 triệu | Kĩ sư thủy lợi | Hà Nội |
Hoàng Sỹ Trọng | 2 năm | 7- 10 triệu | Tổ trưởng kỹ thuật | Hà Nội |
Nguyễn Mạnh Tiến | 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư điện tử viễn thông | Hà Nội |
Ngô Văn Thái | 2 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kỹ thuật ô tô | Hà Nội |
Nguyễn Đình Ngọc | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Kỹ sư xây dựng | Hà Nội |
Nguyễn Khả Đạo | 1 năm | Thỏa thuận | nhân viên | Hà Nội |
Ngô Viết Ngọc | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư tự động hóa | Hà Nội |
Nguyễn Thành Sơn | 4 năm | 5- 7 triệu | Kỹ thuật máy ép nhựa | Hà Nội |
Nguyên Huy Hiệp | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư tự động hóa | Hà Nội |
Bùi Văn Tỉnh | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ thuật viên hiện trường | Hà Nội |
Trần Văn Tuấn | Trên 5 năm | 10- 15 triệu | Kỹ sư cầu đường | Hà Nội |
Đỗ Văn Khoan | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kỹ thuật | Hà Nội |
Nguyễn Văn Tiến | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kỹ thuật | Hà Nội |
Trịnh Thành Minh | 3 năm | 7- 10 triệu | Kỹ sư | Hà Nội |
Bí quyết tuyển dụng