Hồ sơ ứng viên Kỹ thuật
(3542)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Trần Minh Trung | Trên 5 năm | 7- 10 triệu | Kỹ thuật | Hồ Chí Minh |
Hoàng Mạnh Cương | 2 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kỹ thuật | Hà Nội |
Vũ Văn Lộc | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kỹ thuật | Hà Nội |
Phạm Xuân Phương | 2 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kỹ thuật | Hồ Chí Minh |
Lê Chính Nghĩa | 3 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kỹ thuật | Hà Nội |
Cao Đăng Luận | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kĩ thuật | Hà Nội |
Đoàn Ngọc Lai | 1 năm | 5- 7 triệu | Giám sát thi công | Hà Nội |
Vũ Văn Tuấn | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Kĩ thật viên/kĩ sư | Hà Nội |
Nguyễn Văn Dũng | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư điện | Hà Nội |
Khổng Duy Giang | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Nhân viên kỹ thuật , nhân viên thiết kế | Hà Nội |
Lê Văn Bắc | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kỹ thuật | Hà Nội |
Dương Minh Trung | 2 năm | 7- 10 triệu | Cán bộ kỹ thuật | Hồ Chí Minh |
Đinh Công Thịnh | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Kỹ thuật viên | Bắc Giang |
Bùi Văn Chung | 3 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kĩ thuật | Bắc Giang |
Bùi Việt Dũng | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kĩ thuật | Hà Nội |
Nguyễn Thị Hải Yến | Chưa có KN | Thỏa thuận | Kỹ sư | Hà Nội |
Phạm Minh Phát | Trên 5 năm | 7- 10 triệu | Kỹ thuật viên | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thi Phương | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Điện nước, điện lạnh | Hà Nội |
Đào Ngọc Vũ | 2 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kĩ thuật | Hà Nội |
Nguyễn Vĩnh Tân | 3 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kỹ thuật | Hồ Chí Minh |
Bí quyết tuyển dụng