Hồ sơ ứng viên Lao động phổ thông
(1643)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Duong Thanh Binh | 4 năm | 3- 5 triệu | giao nhan hang bang xe may | Vĩnh Long |
Hoa | 2 năm | 5- 7 triệu | nhân viên | Hồ Chí Minh |
Ngô Trọng Khái | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên lao động phổ thông | Hồ Chí Minh |
Trương Thu Trang | Chưa có KN | Thỏa thuận | Nhân viên | Hà Nội |
Nguyến Lê Thị Thùy Tiên | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Hồ Chí Minh | |
Sơn Thy | Trên 5 năm | 5- 7 triệu | nhân viên | Hồ Chí Minh |
Lê Minh Nhựt | 2 năm | 5- 7 triệu | nhân viên | Bình Dương |
Nguyễn Thanh Lâm | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Bà Rịa- Vũng Tàu | |
Nguyễn Văn Thắng | 3 năm | 5- 7 triệu | nhân viên | Hà Nội |
Nguyễn Hữu Bình | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên | Đà Nẵng |
Nguyễn Thành Thanh | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Bình Dương | |
Thái Minh Ấn | 3 năm | 3- 5 triệu | đứng máy tien | Hồ Chí Minh |
Phạm Hùng | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên văn phòng | Bắc Ninh |
Lê Phúc Thọ | 2 năm | Thỏa thuận | Hồ Chí Minh | |
Đinh Trọng Hải | 1 năm | Thỏa thuận | Lao động phổ thông | Bắc Ninh |
Trần Thiện Trí | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân Viên Kho/Nhân Viên Đóng Gói. | Hồ Chí Minh |
Phương Thảo | Chưa có KN | Thỏa thuận | Nhân viên lao động phổ thông | Hà Nội |
Bùi Minh Nhựt | 5 năm | 7- 10 triệu | nhân viên | Hồ Chí Minh |
Bí quyết tuyển dụng