Hồ sơ ứng viên Ngân hàng
(1571)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Lưu Thị Song Thương | Chưa có KN | Thỏa thuận | Thực tập viên tài chính ngân hàng | Hồ Chí Minh |
Lương Thị Thanh Thúy | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Giao dịch viên | Hà Nội |
Phạm Đức Nghĩa | 4 năm | 10- 15 triệu | Banking Officer/ Assistant | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Phan Bích Oanh | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên tín dụng | Hồ Chí Minh |
Trần Thị Ngọc Lành | 2 năm | Thỏa thuận | Kế toán ngân hàng | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Ngọc Phước | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên Tư vấn tín dụng | Hồ Chí Minh |
Lê Tường Linh | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên tín dụng | Đà Nẵng |
Trần Trung Kiệt | Trên 5 năm | 15- 20 triệu | Quản lý ngân hàng | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Huyền Hân | Chưa có KN | 5- 7 triệu | NV hanh chinh | Hồ Chí Minh |
Tô Văn Hiệp | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên ngân hàng | Lạng Sơn |
Lê Đặng Trường Giang | Chưa có KN | Thỏa thuận | Giao dịch viên ngân hàng | Long An |
Ngô Thanh Hải | 3 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên tài chính - ngân hàng | Hà Nội |
Thân Thị Phương Dung | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kế toán | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Thu Trang | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên ngân hàng | Hà Nội |
Lê Thị Cẩm Nhung | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên tín dụng | Hồ Chí Minh |
Lê Thị Minh Ngọc | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên ngân hàng | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Thu Nguyệt | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên tín dụng | Hồ Chí Minh |
Lê Văn Cường | 4 năm | 10- 15 triệu | Chuyên viên khách hàng cá nhân | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Lý | 5 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên tín dụng | Hồ Chí Minh |
Trần Ngọc Khánh | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên tín dụng | Hồ Chí Minh |
Bí quyết tuyển dụng