Hồ sơ ứng viên tại Ninh Bình
(96)| Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
|---|---|---|---|---|
| Le Thi Thu | 2 năm | Thỏa thuận | ke toan | Ninh Bình |
| Đinh Lệnh Thông | 2 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kỹ thuật ô tô | Ninh Bình |
| Trần Thu Trang | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Nhân viên PG | Ninh Bình |
| Nguyễn Văn Trường | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Kỹ sư giống cây trồng | Ninh Bình |
| Phạm Ngọc Hạnh | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | kỹ Sư | Ninh Bình |
| Trần Ngọc Long | Trên 5 năm | 15- 20 triệu | Trưởng phòng kinh doanh/ giám sát vùng | Ninh Bình |
| Nguyễn Thị Thoan | 4 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư kinh tế xây dựng | Ninh Bình |
| Nguyễn Thị Hồng Phượng | 2 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kiểm kê hàng hóa | Ninh Bình |
| Đinh Thị Hoàng Anh | 1 năm | 1- 3 triệu | Nhân viên nhập liệu | Ninh Bình |
| Mai Thị Sen | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên quản lý buồng phòng | Ninh Bình |
| Đỗ Thị Trang | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Chuyên viên QA/QC | Ninh Bình |
| Trịnh Thị Mai Hương | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư thực phẩm | Ninh Bình |
| Tạ Thị Hòa | Trên 5 năm | 3- 5 triệu | Kế toán | Ninh Bình |
| Ngô Văn Hướng | 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kĩ thuât | Ninh Bình |
| Lê Thanh Linh | 2 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên thiết kế nội thất | Ninh Bình |
| Hoàng Xuân Trường | 1 năm | 3- 5 triệu | Bảo vệ | Ninh Bình |
| Phạm Thị Duyên | 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên nhân sự | Ninh Bình |
| Trịnh Viết Sơn | 2 năm | Thỏa thuận | Lái xe | Ninh Bình |
| Lê Thành Long | 4 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kĩ thuật công nghiệp | Ninh Bình |
| Lê Thị Thu Hiền | 2 năm | Thỏa thuận | Nhân viên dự án | Ninh Bình |
Bí quyết tuyển dụng