Hồ sơ ứng viên Nông- Lâm- Ngư nghiệp
(1083)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Phạm Văn Vinh | Trên 5 năm | Trên 30 triệu | Giám đốc Kỹ Thuật_Thương mại | Bình Dương |
Lê Thị Thu Thủy | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Kĩ sư nông lâm nghiệp | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Liệu | 4 năm | 7- 10 triệu | Quản lý chất lượng nông lâm sản, phòng kiểm nghiệm (KCS), Kinh doanh, sản xuất , sơ chế, chế biến thực phẩm | Vĩnh Phúc |
Đinh Lê Tuân | 5 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kỹ thuật | Hà Nội |
Nguyễn Thái Châu | 4 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư nông nghiệp | Hồ Chí Minh |
Lâm Hữu Lộc | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Kỹ sư công nghệ sinh học | Hồ Chí Minh |
Phan Minh Đạt | 3 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kỹ thuật hoặc kinh doanh | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Ngọc Ánh Dương | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên chăm sóc thú cưng | Hồ Chí Minh |
Phạm Nguyễn Bảo Vân | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư nông nghiệp/ nuôi cấy mô/ chuyển giao kỹ thuật nông nghiệp công nghệ cao | Hồ Chí Minh |
Lê Thị Mỹ Diệu | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên thú y | Hồ Chí Minh |
Trần Mộng Vân | Chưa có KN | Thỏa thuận | Kỹ sư thủy sản | Hồ Chí Minh |
Quang Thịnh | 4 năm | Thỏa thuận | Staff (QA-QC, ISO, R-D staff) | Hồ Chí Minh |
Đinh Thị Lan Anh | 5 năm | 7- 10 triệu | Kĩ sư nông nghiệp | Hồ Chí Minh |
Đặng Thành Trung | Trên 5 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư nông nghiệp | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Tiến Nghĩa | Trên 5 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư lâm nghiệp, QL DA | Hà Nội |
Trần Thị Cẩm Vân | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư chế biến nông - thủy sản, thực phẩm | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Khuyến | 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư nông nghiệp | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Minh Tiến | 2 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư nông nghiệp | Hồ Chí Minh |
Hồ Văn Hướng | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kỹ Thuật/ nhân viên kinh doanh | Hồ Chí Minh |
Trần Thị Thúy | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Hồ sơ ứng tuyển vị trí kỹ sư Nông Nghiệp | Hồ Chí Minh |
Bí quyết tuyển dụng