Hồ sơ ứng viên tại Quảng Ngãi
(142)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Bùi Thị Mỹ Nhân | 4 năm | Thỏa thuận | Nhân viên thống kê- kế hoạch nguyên liệu, Nhân viên văn phòng kho | Quảng Ngãi |
Đoàn Thanh Hoàng | Trên 5 năm | Thỏa thuận | giam sat | Quảng Ngãi |
Nguyễn Cần | Chưa có KN | Thỏa thuận | Quảng Ngãi | |
Nguyễn Duy Trai | 1 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư cơ khí | Quảng Ngãi |
Huỳnh Thị Tường Vi | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên kinh doanh | Quảng Ngãi |
Nguyễn Thị Lệ Tuyết | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên kế toán | Quảng Ngãi |
Nguyễn Thị Điểm | 2 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kế toán | Quảng Ngãi |
Huỳnh Văn Tin | 4 năm | 10- 15 triệu | Giám sát bán hàng | Quảng Ngãi |
Huỳnh Tấn Vũ | Chưa có KN | Thỏa thuận | nhan vien | Quảng Ngãi |
Nguyễn Thành Phước | 2 năm | 15- 20 triệu | Nhân viên tư vấn | Quảng Ngãi |
Hồ Lệ Trường | 3 năm | 5- 7 triệu | Chuyên viên Khách hàng cá nhân | Quảng Ngãi |
Bùi Văn Đạo | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên bảo vệ | Quảng Ngãi |
Trần Thị Mai | 4 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên xuất nhập khẩu | Quảng Ngãi |
Đoàn Văn Vũ | Chưa có KN | Thỏa thuận | Nhân viên đánh văn bản | Quảng Ngãi |
Phạm Văn Diệp | 5 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên bảo vệ | Quảng Ngãi |
Phạm Văn Du | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên bảo vệ | Quảng Ngãi |
Võ Văn Nho | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên hóa chất | Quảng Ngãi |
Nguyễn Thị Miên | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên PG | Quảng Ngãi |
Ngô Trung Tư | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Công nhân | Quảng Ngãi |
Lương Thị Thanh Truyền | 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên thủ kho | Quảng Ngãi |
Bí quyết tuyển dụng