Hồ sơ ứng viên Quản trị kinh doanh
(1874)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Đinh Huỳnh Báu | 3 năm | 7- 10 triệu | Trưởng phòng kinh doanh | Hồ Chí Minh |
Võ Minh Điệp | 2 năm | 10- 15 triệu | Giám Sát / Trưởng Nhóm / Nhân Viên Kinh Doanh / Phát Triển Thị Trường | Hà Nội |
Trần Tấn Điềm | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kinh doanh | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Chánh Thi | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kinh doanh | Hồ Chí Minh |
Hồ Ngọc Bảo Trâm | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên quản trị kinh doanh | Hồ Chí Minh |
Trần Khánh Tâm | 4 năm | 7- 10 triệu | Giám sát kinh doanh/ Quản lý bếp công nghiệp. | Hà Nội |
Huỳnh Quang Vũ | Trên 5 năm | 15- 20 triệu | Trưởng phòng kinh doanh | Hồ Chí Minh |
Trần Thị Hương | Dưới 1 năm | 1- 3 triệu | Kế toán viên hoặc quản trị bán hàng | Hà Nội |
Trần Thị Thanh Tuyền | 5 năm | Thỏa thuận | Giám sát bán hàng - quản lý chuỗi cửa hàng | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Mạnh Hùng | 5 năm | Thỏa thuận | Quản lý kinh doanh | Hồ Chí Minh |
Lê Hồng Thạch | 5 năm | Thỏa thuận | Giám sát kinh doanh, Quản lý kinh doanh | Khánh Hòa |
Nguyễn Thành Công | Trên 5 năm | 10- 15 triệu | Trưởng phòng kinh doanh | Hà Nội |
Lê Văn An | 2 năm | 5- 7 triệu | Phòng kinh doanh | Hồ Chí Minh |
Vũ Văn Thắng | Trên 5 năm | 10- 15 triệu | Trưởng phòng kinh doanh | Hồ Chí Minh |
Bùi Hùng Mạnh | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Giám sát mua bán hàng hóa; Quản lý nhân sự | Khánh Hòa |
Lê Anh Hoàng | Trên 5 năm | 20- 30 triệu | Giám đốc kinh doanh khu vực | Hà Nội |
Đinh Công Hải | 2 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên kinh doanh | Hà Nội |
Lê Nhật Nam | Trên 5 năm | 7- 10 triệu | Giám sát bán hàng | Bà Rịa- Vũng Tàu |
Đỗ Chí Dũng | Trên 5 năm | 15- 20 triệu | Giám đốc bán hàng | Đà Nẵng |
Lê Quốc Vương | Trên 5 năm | 10- 15 triệu | Trưởng/ phó phòng, Trưởng nhóm kinh doanh | Hồ Chí Minh |
Bí quyết tuyển dụng