Hồ sơ ứng viên tại Tây Ninh
(91)| Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Phước Bạc | 2 năm | 7- 10 triệu | QA/QC, Chủ Quản Thí Nghiệm phòng sợi, Nhân viên kỹ thuật chất lượng, Nhân Viên Nghiên Cứu Và Phát Triển (r&d) | Tây Ninh |
| Nguyễn Anh Khoa | 1 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư, quản lý, nhân viên văn phòng | Tây Ninh |
| Nguyễn Thị Bích Hoa | 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên bán hàng | Tây Ninh |
| Lương Ngọc Vũ | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư xây dựng | Tây Ninh |
| Đặng Văn Chung | 2 năm | 7- 10 triệu | Kĩ thuật viên, kĩ sư cơ điện tử | Tây Ninh |
| Lý Văn Bình | 4 năm | 10- 15 triệu | Ca sĩ hát đám cưới | Tây Ninh |
| Tạ Duy Khanh | Chưa có KN | Thỏa thuận | Nhân viên thị trường ngành nông nghiệp | Tây Ninh |
| Lê Thị Ánh Hồng | 3 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên thư ký | Tây Ninh |
| Lê Thị Thúy Vy | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên sắp xếp sữa | Tây Ninh |
| Nguyễn Lâm Huỳnh | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên dịch vụ | Tây Ninh |
| Trần Nhut Trường | Trên 5 năm | 5- 7 triệu | Thợ nữ trang | Tây Ninh |
| Võ Nguyễn Thế Vinh | 2 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên chăm sóc khách hàng | Tây Ninh |
| Nguyễn Thúy Hồng | Chưa có KN | Thỏa thuận | Nhân viên tư vấn- chăm sóc khách hàng | Tây Ninh |
| Trần Thị Phương Ngọc | Trên 5 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên kế toán | Tây Ninh |
| Võ Thị Bé Ngọc | Chưa có KN | 5- 7 triệu | nhan vien van phong | Tây Ninh |
| Nguyễn Thị Mỹ Ngọc | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên tư vấn tín dụng | Tây Ninh |
| Ngô Thị Bích Trâm | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên giao dịch | Tây Ninh |
| Lại Minh Hoàng | 4 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư cơ khí_chế tạo máy | Tây Ninh |
| Lê Hoàng Thọ | 3 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kho | Tây Ninh |
| Nguyễn Chí Thanh | 2 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kỹ thuật trồng trọt | Tây Ninh |
Bí quyết tuyển dụng