Hồ sơ ứng viên tại Thái Bình
(166)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Thảo | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên tư vấn | Thái Bình |
Nguyễn Văn Tân | 3 năm | Thỏa thuận | Lao động phổ thông | Thái Bình |
Nguyễn Vinh Quang | 5 năm | 7- 10 triệu | Quản lý sản xuất | Thái Bình |
Trần Văn Sơn | 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên tư vấn bán hàng | Thái Bình |
Nguyễn Văn Thuận | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Công nhân kiểm khăn | Thái Bình |
Nguyen Thi Giang My | 2 năm | Thỏa thuận | Nhân viên QA, QC | Thái Bình |
Bùi Quốc Đạt | 2 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kỹ thuật | Thái Bình |
Đỗ Văn Cảnh | 2 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kỹ thuật | Thái Bình |
Phạm Thị Hường | 2 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên QA | Thái Bình |
Đỗ Văn Bình | Chưa có KN | Thỏa thuận | Nhân viên kho siêu thi | Thái Bình |
Trương Thị Nga | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kế toán giao dịch | Thái Bình |
Lê Ngọc Hân | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Nhân viên hóa học | Thái Bình |
Dieu Tran | 1 năm | 3- 5 triệu | nv ban hag | Thái Bình |
Nguyễn Thị Mai Oanh | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên quản lí đơn hàng | Thái Bình |
Đỗ Thị Liên | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên quản lý đơn hàng | Thái Bình |
Hà Thị Thanh Diệp | 4 năm | Thỏa thuận | Dịch vụ khách hàng | Thái Bình |
Vũ Tiến Lợi | 2 năm | 10- 15 triệu | Quản lý tiếp thị | Thái Bình |
Nguyễn Thị Yến | 4 năm | Thỏa thuận | Nhân viên chăm sóc khách hàng | Thái Bình |
Trần Văn Công | Trên 5 năm | 5- 7 triệu | Công nhân mộc | Thái Bình |
Ngô Đình Diệm | 1 năm | 5- 7 triệu | nhân viên cơ điên/ kỹ thuật viên | Thái Bình |
Bí quyết tuyển dụng