Hồ sơ ứng viên tại Thanh Hóa
(353)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Chung | 2 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kinh doanh | Thanh Hóa |
Phạm Văn Cường | 5 năm | 7- 10 triệu | Giám sát bán hàng | Thanh Hóa |
Trần Nam Hải | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư kinh tế xây dựng/Kỹ sư thi công công trình | Thanh Hóa |
Nguyễn Bá Hải | 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kế toán | Thanh Hóa |
Phạm Thị Kim Dung | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kế toán | Thanh Hóa |
Cao Thị Nga | 3 năm | 3- 5 triệu | Kế toán viên | Thanh Hóa |
Nguyễn Thị Liên | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Kế toán viên | Thanh Hóa |
Lê Thị Hà | 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kế toán | Thanh Hóa |
Nguyễn Văn Huy | 5 năm | 7- 10 triệu | Kỹ sư trưởng, trưởng phòng kế hoạch kỹ thuật | Thanh Hóa |
Lê Trọng Lương | 3 năm | 7- 10 triệu | Quản lý trại chăn nuôi | Thanh Hóa |
Nguyễn Văn Thắng | 1 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên kinh doanh | Thanh Hóa |
Nguyễn Hữu Dũng | 2 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kinh doanh | Thanh Hóa |
Hoàng Thị Thủy | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Bán hàng, giới thiệu sản phẩm | Thanh Hóa |
Hoàng Thị Thu Hà | 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kế toán | Thanh Hóa |
Doan Thi Mai | 3 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kế toán | Thanh Hóa |
Lê Bá Hồng | 5 năm | 7- 10 triệu | Kỹ sư thi công | Thanh Hóa |
Mai Hùng Dũng | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kinh doanh | Thanh Hóa |
Hồ Phương Thanh | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kinh doanh | Thanh Hóa |
Trịnh Huy Tú | 3 năm | Thỏa thuận | Cán bộ xây dựng | Thanh Hóa |
Đặng Văn Mong | 3 năm | 7- 10 triệu | Quản lý kinh doanh | Thanh Hóa |
Bí quyết tuyển dụng