Hồ sơ ứng viên Thực phẩm- Đồ uống tại Hà Nội
(419)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Đặng Minh Thúy | 1 năm | 3- 5 triệu | Thợ làm bánh | Hà Nội |
Nguyễn Thị Hải Yến | 3 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên thực phẩm đồ uống | Hà Nội |
Đỗ Thị Thanh Huyền | Chưa có KN | Thỏa thuận | Nhân viên QA/QC | Hà Nội |
Nguyễn Thị Thu Trang | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên bếp | Hà Nội |
Phan Thị Thanh Hải | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên chuyên ngành thực phẩm đồ uống. | Hà Nội |
Nguyễn Thị Huệ | 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên QA, QC, KCS | Hà Nội |
Vũ Thị Yến | 2 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên KCS thực phẩm | Hà Nội |
Nguyễn Thị Quyết | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên quản lí chất lượng | Hà Nội |
Lô Văn Khiêm | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kỹ thuật làm việc tại tổ rót | Hà Nội |
Nguyễn Thạc Tùng | 2 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên pha chế | Hà Nội |
Vũ Đình Huyên | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư công nghệ thực phẩm | Hà Nội |
Nguyễn Văn Dũng | 4 năm | Thỏa thuận | Giám sát viên ISO, quản lý sản xuất, QA | Hà Nội |
Nguyễn Văn Thùy | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Bếp trưởng | Hà Nội |
Mai Ngọc Nam | 3 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên ISO, QA, QC | Hà Nội |
Nguyễn Văn Quang | 1 năm | 1- 3 triệu | Nhân viên bánh ngọt | Hà Nội |
Nguyễn Duy Trọng | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư công nghệ thực phẩm | Hà Nội |
Nguyễn Thị Mùi | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư công nghệ thực phẩm | Hà Nội |
Lương Đức Anh | 1 năm | 3- 5 triệu | Đầu bếp | Hà Nội |
Nguyễn Luyện | Trên 5 năm | 7- 10 triệu | Phó quản đốc, quản lý sản xuất | Hà Nội |
Lê Tuấn Dương | 2 năm | 7- 10 triệu | Kỹ Sư Công Nghệ Thực Phẩm | Hà Nội |
Bí quyết tuyển dụng