Hồ sơ ứng viên Thực phẩm- Đồ uống tại Hồ Chí Minh
(1973)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Đào Mạnh Duy | 2 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên bếp bánh | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Khánh Dũ | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Phụ bếp | Hồ Chí Minh |
Trần Hữu Dương | 2 năm | 5- 7 triệu | Tổ trưởng- trưởng ca sản xuất | Hồ Chí Minh |
Võ Trường An | 3 năm | 5- 7 triệu | Chuyên viên tư vấn quy trình sản xuất, chế biến thực phẩm | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Phương Loan | 3 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên QC | Hồ Chí Minh |
Hồ Thị Thanh Huyền | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên bán hàng | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Minh Thảo | Chưa có KN | Thỏa thuận | KCS / QC / vận hành sản xuất | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 2 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên KCS, QA, QC, RD | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | Chưa có KN | 1- 3 triệu | Kĩ sư thực phẩm | Hồ Chí Minh |
Vũ Lê Hoàng | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên QC | Hồ Chí Minh |
Lê Thị Hằng Nga | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên Qc | Hồ Chí Minh |
Nguyễn An Phan | 3 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên Qa , qc | Hồ Chí Minh |
Lê Nguyên Phương | 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên Quản lý Chất lượng | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trường Chinh | Trên 5 năm | 5- 7 triệu | Quản lý chuỗi cửa hàng tiện lợi | Hồ Chí Minh |
Lê Thanh Tùng | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư công nghệ thực phẩm | Hồ Chí Minh |
Lê Thị Kim Anh | 3 năm | 15- 20 triệu | Đầu bếp | Hồ Chí Minh |
Đào Thị Kim Tuyền | 2 năm | 5- 7 triệu | QC, Nhân viên phòng kĩ thuật | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Thiện | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên KCS, QC | Hồ Chí Minh |
Đặng Thị Kim Chi | Chưa có KN | 7- 10 triệu | Kỹ sư hóa, thực phẩm | Hồ Chí Minh |
Đặng Thị Tuyết Nhung | 4 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên ngành công nghệ thực phẩm | Hồ Chí Minh |
Bí quyết tuyển dụng