Hồ sơ ứng viên Thực phẩm- Đồ uống
(2626)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Phạm Đề Phi Khanh | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên KCS, QC | Hồ Chí Minh |
Lâm Thanh Đến | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên sản xuất- QC/QA | Hồ Chí Minh |
Vương Thành Đức | Trên 5 năm | 10- 15 triệu | Trưởng ca - Trưởng phòng - Giám sát sản xuất | Hà Nội |
Trần Băng Ngân | Trên 5 năm | 7- 10 triệu | Nghiên cứu và phát triển sản phẩm | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Ngọc Mai | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên quản lý chất lượng | Hồ Chí Minh |
Trần Minh Tân | 1 năm | 5- 7 triệu | Chuyên viên Quản lý chất lượng, LAB | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Nga | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên QA/QC | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Thùy Giang | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên QA/QC/KCS, RD, Lab | Hồ Chí Minh |
Ngô Thị Lượng | 2 năm | Thỏa thuận | Quản Lý sản xuất - suất ăn công nghiệp | Hồ Chí Minh |
Lý Thị Liên | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên QC, KCS | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Hoa | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Kiểm tra chất lượng thực phẩm, quản lý chất lượng thực phẩm. | Hồ Chí Minh |
Đặng Thị Hiền | 3 năm | 5- 7 triệu | QA,QC quản lý chất lượng | Hà Nội |
Nguyễn Thị Phượng | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên làm bánh | Hà Nội |
Lê Thị Thỏa | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | QC/KCS, thống kê | Hồ Chí Minh |
Đỗ Thị Quyên | Chưa có KN | Thỏa thuận | Nhân viên QC/KCS, QA | Hải Dương |
Nguyễn Thị Thu Hiền | Chưa có KN | Thỏa thuận | Nhân viên thực phẩm | Hồ Chí Minh |
Lê Thị Mỹ Lý | 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên thực phẩm | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Thiện | 4 năm | 7- 10 triệu | QC/QA/ Quản lý sản xuất | Hồ Chí Minh |
Trang Thị Thanh Trúc | 2 năm | Thỏa thuận | Nhân viên QC, nhân viên kiểm tra chất lượng. | Hồ Chí Minh |
Thạch Kim Ly | 3 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên ngành thực phẩm | Hồ Chí Minh |
Bí quyết tuyển dụng