Hồ sơ ứng viên Vật tư- Thiết bị tại Hà Nội
(316)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Đậu Quyết | 4 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên kho vận | Hà Nội |
Nguyễn Tín Thành | Trên 5 năm | 3- 5 triệu | Thủ kho - quản lý kho | Hà Nội |
Trần Văn Thọ | 5 năm | 10- 15 triệu | Giám sát / Quản lý kho | Hà Nội |
Lâm Đức Hưng | 5 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên thủ kho | Hà Nội |
Ngô Doãn Quý | Trên 5 năm | 15- 20 triệu | Trưởng phòng kho vận | Hà Nội |
Đỗ Văn Biển | 2 năm | Thỏa thuận | Thủ kho | Hà Nội |
Nguyễn Thị Thùy | 2 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên quản lý kho | Hà Nội |
Trần Anh Tuấn | 5 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kho vận vật tư, hàng hóa | Hà Nội |
Nguyễn Thị Thu Hường | Trên 5 năm | 15- 20 triệu | Kế hoạch sản xuất và quản lý kho | Hà Nội |
Mai Văn Dụng | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kho | Hà Nội |
Đào Thị Mi | Trên 5 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên quản lý vật tư | Hà Nội |
Trần Tiến Thành | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Quản lý kho | Hà Nội |
Tạ Thị Liễu | 2 năm | Thỏa thuận | Nhân viên thủ kho | Hà Nội |
Trần Thị Thu Huyền | 4 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên mua hàng | Hà Nội |
Phạm Văn Trường | 3 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên thủ kho | Hà Nội |
Bùi Tiến Thắng | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên logistic | Hà Nội |
Lại Thanh Kiều | 4 năm | 5- 7 triệu | Thủ kho thiết bị- vật tư | Hà Nội |
Vũ Văn Linh | 3 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kho | Hà Nội |
Mai Trần Thành | 4 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên phụ kho | Hà Nội |
Đặng Đình Hảo | 4 năm | 5- 7 triệu | Quản lý kho hàng | Hà Nội |
Bí quyết tuyển dụng