Hồ sơ ứng viên Vật tư- Thiết bị
(1422)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Trần Văn Huy | 1 năm | 5- 7 triệu | Tổ trưởng kho/ thủ kho | Bình Dương |
Trương Hữu Cường | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kho | Hà Nội |
Hồ Thị Thu Sương | 2 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên thu mua | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Hồng Vân | 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên vật tư thiết bị | Hồ Chí Minh |
Trịnh Văn Đôn | 4 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên thù kho | Hồ Chí Minh |
Ngô Đình Trí | Trên 5 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên quản lý kho | Hồ Chí Minh |
Đỗ Thị Thu Phương | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kế hoạch vật tư | Hà Nội |
Vũ Thị Thanh Hương | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên mua hàng | Hà Nội |
Phan Hoàng Huân | 2 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên thu mua, thủ kho | Hồ Chí Minh |
Vũ Thị Hiền | 4 năm | 3- 5 triệu | Thủ kho | Hà Nội |
Nguyễn Anh Tuấn | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Trưởng phòng vật tư | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Quang | 5 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kho | Hà Nội |
Đỗ Văn Bình | Chưa có KN | Thỏa thuận | Nhân viên kho siêu thi | Thái Bình |
Trần Châu Minh Đức | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên thủ kho | Đồng Nai |
Dương Hoài Phong | 3 năm | 5- 7 triệu | Thủ kho | Bình Dương |
Võ Thị Tiền | 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên thu mua | Hồ Chí Minh |
Trịnh Công Trường | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên thủ kho | Bình Dương |
Nguyễn Thị Ngọc | 4 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kho, thủ kho | Hà Nội |
Tạ Quang Khánh | Trên 5 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên kho | Hồ Chí Minh |
Tạ Quang Hưng | 3 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên giao nhận - kho bãi | Hải Phòng |
Bí quyết tuyển dụng