Hồ sơ ứng viên Khác tại Hà Nội
(511)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Lê Thu | 5 năm | 10- 15 triệu | Nhân viên an toàn và môi trường | Hà Nội |
Trần Văn Thắng | Trên 5 năm | 15- 20 triệu | Kỹ sư thủy lợi | Hà Nội |
Nguyễn Trường Giang | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư cơ khí | Hà Nội |
Lê Hải Thanh | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên lao động phổ thông | Hà Nội |
Tên Ứng Viên | Chưa có KN | Thỏa thuận | Hà Nội | |
Nguyễn Như Ngọc | 1 năm | 3- 5 triệu | Cán bộ | Hà Nội |
Vu Duc Chien | Chưa có KN | Thỏa thuận | Hà Nội | |
Khuất Thị Thúy | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Trưởng bộ phận hành chính nhân sự hoặc trợ lý giám đốc | Hà Nội |
Hoàng Ngọc Anh Vũ | 2 năm | Thỏa thuận | Nhân viên xuất nhập khẩu | Hà Nội |
Nguyễn Việt Linh | 2 năm | Thỏa thuận | Nhân viên ngành môi trường | Hà Nội |
Lưu Thế Bình | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư địa chất | Hà Nội |
Phạm Thị Thu Hằng | 2 năm | Thỏa thuận | Nhân viên xuất nhập khẩu | Hà Nội |
Đỗ Thị Thu Hằng | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên xuất nhập khẩu | Hà Nội |
Nguyễn Toản | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên Field Collector | Hà Nội |
Nguyễn Văn Công | 2 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kinh doanh xuất nhập khẩu | Hà Nội |
Nguyễn Thu Thuỷ | Trên 5 năm | 10- 15 triệu | Trưởng phòng xuất nhập khẩu | Hà Nội |
Trần Thị Ánh | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên xuất nhập khẩu | Hà Nội |
Phạm Thị Huyền | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên sale, nhân viên hiện trường, nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu | Hà Nội |
Đỗ Thị Huyền Trang | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên xuất nhập khẩu | Hà Nội |
Trần Quỳnh Trang | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên xuất nhập khẩu | Hà Nội |
Bí quyết tuyển dụng