Hồ sơ ứng viên Khác
(1881)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Giang Nam | Trên 5 năm | 7- 10 triệu | Phó hoặc Trưởng phòng kỹ thuật địa chất thăm dò | Hà Nội |
Nguyễn Hưng | 4 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kinh doanh | Đắk Nông |
Lê Bá Minh Trí | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Nhân viên kỹ thuật hoặc làm qc thủy sản | Hồ Chí Minh |
Võ Huỳnh Châu | 3 năm | 5- 7 triệu | Hồ Chí Minh | |
Hoàng Thanh An | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên xuất nhập khẩu | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Quế Lan | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Purchasing staff, import-export staff, Selling goods to overseas | Hồ Chí Minh |
Đinh Thị Nhung | 1 năm | 3- 5 triệu | nhân viên chính thức | Hà Nội |
Trần Lợi | 5 năm | 15- 20 triệu | Trưởng Phòng-Quản Lý SX | Hồ Chí Minh |
Doan Huong Giang | Chưa có KN | Thỏa thuận | Hà Nội | |
Phạm Trường Thuy | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Trưởng nhóm/giám sát | Hồ Chí Minh |
Đinh Đặng Triệu | 2 năm | Thỏa thuận | quản lts sản xuất, trợ lý sản xuất, kho và xuất nhập khẩu | Bình Dương |
Đinh Thị Thu Thảo | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Đồng Nai | |
Nguyễn Văn Hưng | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên chất lượng | Bắc Ninh |
Luyện Ngọc Trang | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Hà Nội | |
Dang Huu Manh | Chưa có KN | Thỏa thuận | Bắc Ninh | |
Trần Lê Thuỳ Khanh | 3 năm | Thỏa thuận | Giám sát/dịch vụ khách hàng/hành chính/ trưởng nhóm | Hồ Chí Minh |
Lê Quốc Duy | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên, chuyên viên | Hồ Chí Minh |
Phạm Thị Ánh Hoa | Chưa có KN | Thỏa thuận | Hà Nội | |
Bùi Thị Mỹ Nhân | 4 năm | Thỏa thuận | Nhân viên thống kê- kế hoạch nguyên liệu, Nhân viên văn phòng kho | Quảng Ngãi |
Tran Thi Thanh Thao | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Hồ Chí Minh |
Bí quyết tuyển dụng