Hồ sơ ứng viên Xây dựng tại Đà Nẵng
(146)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Tuấn Vũ | 2 năm | 3- 5 triệu | Kỹ sư xây dựng | Đà Nẵng |
Phạm Chí Thuận | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư xây dựng | Đà Nẵng |
Nguyễn Văn Hai | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư xây dựng | Đà Nẵng |
Bùi Văn Định | 1 năm | 7- 10 triệu | Kỹ Sư Trắc Địa | Đà Nẵng |
Lê THanh Sơn | 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ thuật xây dựng, giám sát thi công, thiết kế kết cấu, làm hồ sơ.. | Đà Nẵng |
Nguyễn Tăng Hoàng | Trên 5 năm | 10- 15 triệu | Chỉ huy trưởng công trình, TVGS, TVQLDA | Đà Nẵng |
Nguyễn Văn Tân | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Kỹ thuật viên | Đà Nẵng |
Nguyễn Đình Hưng | 3 năm | 10- 15 triệu | Kỹ sư xây dựng | Đà Nẵng |
Lê Thanh Tú | Chưa có KN | Thỏa thuận | Kỹ sư xây dựng | Đà Nẵng |
Dương Ngọc Tuấn | 3 năm | 5- 7 triệu | Kỹ thuật thi công | Đà Nẵng |
Nguyễn Tấn Vinh | 4 năm | Thỏa thuận | Kỹ thuật công trình | Đà Nẵng |
Dương Văn Hùng | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Kỹ sư xây dựng | Đà Nẵng |
Mai Tấn Đúc | 2 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư xây dựng | Đà Nẵng |
Ngô Lê Văn Khóa | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Cán bộ kỹ thuật công trình | Đà Nẵng |
Nguyễn Văn Tiên | 5 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư xây dựng | Đà Nẵng |
Nguyễn Văn Nhật | 2 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư xây dựng | Đà Nẵng |
Nguyễn Khắc Thành | 3 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư xây dựng (thi công, giám sát, thiết kế kết cấu...) | Đà Nẵng |
Dương Quốc Bình | 4 năm | 7- 10 triệu | Shopdrawing ; QS ; Nhân viên bốc tách khối lượng ; Phòng kỹ thuật ; Phòng đấu thầu,dự thầu | Đà Nẵng |
Huỳnh Thanh Phụng | 2 năm | 3- 5 triệu | Kỹ sư xây dựng dân dụng | Đà Nẵng |
Phạm Hồng Thịnh | 1 năm | Thỏa thuận | Giám sát thi công công trình. | Đà Nẵng |
Bí quyết tuyển dụng