Hồ sơ ứng viên Xây dựng tại Hà Nội
(3640)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Lã Quốc Việt | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư xây dựng - Hạ tầng kỹ thuật | Hà Nội |
Lê Văn Đức | 3 năm | 10- 15 triệu | Kỹ sư kinh tế xây dựng | Hà Nội |
Nguyễn Đức Thuần | 4 năm | 7- 10 triệu | Kỹ sư xây dựng | Hà Nội |
Nguyễn Thị Loan | Chưa có KN | Thỏa thuận | Kỹ sư môi trường | Hà Nội |
Phạm Thanh Tùng | 5 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư xây dựng | Hà Nội |
Trịnh Nhân Sơn | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Kĩ sư xây dựng | Hà Nội |
Phạm Công Nghiên | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư xây dựng | Hà Nội |
Võ Quốc Dũng | 3 năm | 7- 10 triệu | Kỹ sư xây dựng | Hà Nội |
Nguyễn Thanh Tâm | 3 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư xây dựng | Hà Nội |
Đặng Văn An | Chưa có KN | Thỏa thuận | Kĩ sư kinh tế xây dựng | Hà Nội |
Bui Duc Danh | 2 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kỹ thuật hiện trường | Hà Nội |
Phạm Anh Quyết | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư xây dựng,kỹ sư cơ khí | Hà Nội |
Phạm Văn Nam | 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư xây dựng | Hà Nội |
Nguyễn Minh Tuấn | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Chủ trì thiết kế kết cấu/ Cung cấpc ác dịch vụ về BIM | Hà Nội |
Nguyễn Duy Tuyên | 4 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Hà Nội |
Lê Ngọc Mạnh | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Kỹ thuật viên | Hà Nội |
Phạm Văn Lĩnh | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư xây dựng | Hà Nội |
Đỗ Hữu Chuyển | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kỹ thuật | Hà Nội |
Nguyễn Quý Tiến | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư xây dựng | Hà Nội |
Phạm Văn Đáo | 3 năm | 5- 7 triệu | Kỹ thuật hiện trường | Hà Nội |
Bí quyết tuyển dụng