Hồ sơ ứng viên Xây dựng tại Hồ Chí Minh
(4479)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Đông | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Trưởng nhóm | Hồ Chí Minh |
Vũ Nguyễn | 4 năm | 7- 10 triệu | kỹ sư xây dựng | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Duy Dũng | Dưới 1 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn An | 4 năm | 5- 7 triệu | Hồ Chí Minh | |
Nguyễn Thanh Điền | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | nhân viên chính thức | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Quỳnh Anh | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên | Hồ Chí Minh |
Trần Công Phúc | 2 năm | 5- 7 triệu | Giám sát thi công | Hồ Chí Minh |
Phạm Tấn Kết | 2 năm | Thỏa thuận | Giám sát thi công | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Công Tuế | 2 năm | 10- 15 triệu | Nhân viên dự toán / Trưởng nhóm khối lượng | Hồ Chí Minh |
Lê Đức Nhân | Chưa có KN | Thỏa thuận | Kỹ sư xây dựng/ Thi công | Hồ Chí Minh |
Hồ Đình Ngoc | Chưa có KN | Thỏa thuận | Hồ Chí Minh | |
Vũ Tuấn Anh | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư kinh tế xây dựng, Nhân viên dự toán, Nhân viên QS | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Ngọc Khánh | 3 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên kỹ thuật xây dựng | Hồ Chí Minh |
Đỗ Thị Thùy Trang | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ Sư Kinh Tế Xây Dựng | Hồ Chí Minh |
Lê Đức Hưng | 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ thuật trắc địa | Hồ Chí Minh |
Đào Văn Tuấn | 5 năm | Thỏa thuận | QS/QC Engineering | Hồ Chí Minh |
Nguyen Van Huy | 2 năm | Thỏa thuận | Site Engineer/ Construction Engineer/ Civil Engineer/ Project Engineer | Hồ Chí Minh |
Bùi Lê Cường | Chưa có KN | 5- 7 triệu | nhân viên | Hồ Chí Minh |
Mai Thế Huy | 1 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư cầu đường | Hồ Chí Minh |
Võ Thanh Nhựt | Dưới 1 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên chính thức | Hồ Chí Minh |
Bí quyết tuyển dụng