Hồ sơ ứng viên Xây dựng
(9033)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Thành Di | 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên xây dựng | Hồ Chí Minh |
Lê Minh An | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Giám sát công trình | Hồ Chí Minh |
Đoàn Trung Kiên | 5 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên xây dựng ( Giám sát - Kĩ thuật ) | Hồ Chí Minh |
Đào Ngọc Hà | 3 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên kĩ thuật | Hà Nội |
Tạ Hải Quân | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên xây dựng, kho vận- vật tư | Vĩnh Phúc |
Trịnh Biên Thùy | 4 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư cơ | Hà Nội |
Trần Văn Phương | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Chỉ huy công trường | Hà Nội |
Lê Văn Rừng | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư giám sát và thi công xây dựng công trình | Hồ Chí Minh |
Vũ Đức Hoàn | 2 năm | Thỏa thuận | Kinh tế xây dựng ( Lập dự toán ) | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Kim San | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Kỹ sư xây dựng/ nhân viên kinh doanh/ quản lí điều hành | Đà Nẵng |
Bùi Thanh Bình | 4 năm | 7- 10 triệu | Kỹ sư xây dựng | Hà Nội |
Tạ Thanh Thoại | 2 năm | 5- 7 triệu | Draftsman - Designer | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Ngọc Thái | 1 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư xây dựng | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Danh Hoàng | 3 năm | Thỏa thuận | Kỹ sư thiết kế kết cấu | Hà Nội |
Nguyễn Công Trí | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Lộc | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên xây dựng | Hà Nội |
Nguyễn Đình Luân | 1 năm | 3- 5 triệu | Cán bộ xây dựng | Hà Nội |
Phạm Minh Thu | 3 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên xây dựng, cấp khối, thử nghiệm, bảo dưỡng. | Hồ Chí Minh |
Phạm Linh Sơn | 5 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư xây dựng - Trợ lý kiểm toán viên xây dựng | Hà Nội |
Vũ Văn Tuyên | 4 năm | 7- 10 triệu | Kỹ sư xây dựng | Hà Nội |
Bí quyết tuyển dụng