Hồ sơ ứng viên Xuất nhập khẩu
(825)| Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Liên | Chưa có KN | Thỏa thuận | Hà Nội | |
| Trịnh Hoài Hân | 2 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên xuất nhập khẩu | Hà Nội |
| Lâm Như Thảo | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kinh doanh | Hồ Chí Minh |
| Võ Thị Hồng Trinh | 2 năm | Thỏa thuận | Hồ Chí Minh | |
| Nguyễn Thị Thùy Dung | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Hồ Chí Minh | |
| Chu Thị Thúy | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên | Hà Nội |
| Nguyễn Thị Thơm | Chưa có KN | Thỏa thuận | Nhân viên | Hải Phòng |
| Nguyễn Thị Luyện | 1 năm | 5- 7 triệu | nhân viên Chứng từ | Hồ Chí Minh |
| Mai Thị Thắm | 3 năm | 7- 10 triệu | NHÂN VIÊN | Bình Dương |
| Nguyễn Thiên Kim | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên xuất nhập khẩu | Hồ Chí Minh |
| Nguyễn Thị Hiền | Chưa có KN | Thỏa thuận | nhân viên | Hà Nội |
| Trần Phạm Bích Ngọc | 1 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên chứng từ | Hồ Chí Minh |
| Trần Hưng Thức | 3 năm | 10- 15 triệu | Hồ Chí Minh | |
| Julie | Trên 5 năm | 7- 10 triệu | nhân viên | Bắc Ninh |
| Nguyễn Thanh Đạt | 1 năm | 5- 7 triệu | NHÂN VIÊN CHỨNG TỪ HQ-XNK | Hồ Chí Minh |
| Lê | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Hồ Chí Minh | |
| Nguyễn Quốc Thanh | 2 năm | Thỏa thuận | Nhân viên | Hồ Chí Minh |
| Nguyễn Thị Xe | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên XNK, chứng từ, OP, đại lý tàu biển | Bà Rịa- Vũng Tàu |
| Nguyễn Thanh Tòng | 2 năm | 5- 7 triệu | Document/ logistics/ Operation/ Customer Serviec Staff | Hồ Chí Minh |
| Đồng Việt Nga | 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên xuất nhập khẩu | Hà Nội |
Bí quyết tuyển dụng