Hồ sơ ứng viên Y tế- Dược
(3294)| Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
|---|---|---|---|---|
| Trần Anh Tuấn | Dưới 1 năm | 7- 10 triệu | Trình dược viên ETC Hà Nội / Dược sỹ (Đại học) | Hà Nội |
| Hoàng Rin Ly | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Trình dược viên | Thừa Thiên Huế |
| Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên y dược | Quảng Nam |
| Trần Văn Đố | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên ngành dược | Đồng Tháp |
| Đào Quang Tùng | Chưa có KN | 5- 7 triệu | Nhân viên phát triển sản phẩm | Hà Nội |
| Nguyễn Thị Dương | 5 năm | Thỏa thuận | Nhân viên y dược | Hà Nội |
| Tô Ngọc Châu | Trên 5 năm | 7- 10 triệu | Dược sĩ | Hồ Chí Minh |
| Nguyễn Tiến Lượng | 3 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên điều dưỡng | Hồ Chí Minh |
| Lê Thị Huế | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên điều dưỡng đa khoa | Hồ Chí Minh |
| Ngô Ngọc Lịnh | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu và phục hồi chức năng | Hồ Chí Minh |
| Trần Thị Bích Thuận | 3 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên y tế | Hồ Chí Minh |
| Lê Thị Linh | Dưới 1 năm | 1- 3 triệu | Nhân viên bán hàng nhà thuốc | Hà Nội |
| Vũ Ngọc Anh Thư | 1 năm | Thỏa thuận | Bác sĩ răng hàm mặt | Hồ Chí Minh |
| Nguyễn Thị Vân | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên điều dưỡg | Hồ Chí Minh |
| Nguyễn Thị Hồng Điệp | 3 năm | Thỏa thuận | Nhân viên y tế | Hà Nội |
| Dương Thị Thắm | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Điều dưỡng viên | Hà Nội |
| Bùi Thị Linh | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên điều dưỡng | Hà Nội |
| Nguyễn Thị Hạnh | Trên 5 năm | 15- 20 triệu | Nhân viên điều dưỡng | Đà Nẵng |
| Đinh Mai Anh | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Y tá | Hà Nội |
| Doãn Đình Tuấn | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Điều dưỡng viên | Hà Nội |
Bí quyết tuyển dụng