Hồ sơ ứng viên Dệt may- Da giày
(1882)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Cúc | 3 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên QC,thiết kế,may mẫu | Hà Nội |
Trịnh Thị Thúy | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên phòng thí nghiệm | Thanh Hóa |
Trần Thị Lệ Thủy | 2 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên theo dõi đơn hàng (Merchandiser) | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Lan Quyên | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên kỹ thuật - May mẫu | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Ngọc Hân | 3 năm | 5- 7 triệu | Quản lý đơn hàng ( merchandise), quản lý cửa hàng | Hồ Chí Minh |
Lê Thị Sâm | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên khai phát | Hồ Chí Minh |
Đặng Thị Hồng Nhân | Trên 5 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên thu mua | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Quỳnh Uyên | 1 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên Merchandise, kỹ thuật | Hồ Chí Minh |
Trần Ánh Hồng | 2 năm | Thỏa thuận | Nhân viên thiết kế rập bằng gerber | Hồ Chí Minh |
Phan Thị Thanh Hằng | 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên ngành may | Hồ Chí Minh |
Trần Thị Ngọc Duy | Trên 5 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên quản lý đơn hàng | Hồ Chí Minh |
Phan Thị Thanh Phượng | 2 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên văn phòng, Nhân viên kiêm tra chất lượng, nhân viên sãn xuất | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Hoài Thương | 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ thuật | Hà Nội |
Nguyễn Đức Hoàng Vũ | Dưới 1 năm | 10- 15 triệu | Phát triển sản phẩm, Sale, Kiểm tra chất lượng, thu mua, kế hoạch | Hồ Chí Minh |
Trần Thị Nga | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên văn phòng, quản lý đơn hàng, QA, IE.... | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Lê Nhật Minh | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Kỹ thuật rập ngành dệt may | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Hồng Loan | Chưa có KN | 3- 5 triệu | Nhân viên khai thác giày mẫu,cung ứng vật tư | Hồ Chí Minh |
Lê Thị Thủy | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Nhân viên merchandiser/ purchasing | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Mỹ Lệ | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Merchandiser | Hồ Chí Minh |
Đỗ Thị Phương Dung | 3 năm | 7- 10 triệu | QA, Quản lý đơn hàng (kiểm soát chất lượng) | Hồ Chí Minh |
Bí quyết tuyển dụng