Hồ sơ ứng viên Hoạch định-Dự án
(316)Họ tên | K.nghiệm | Lương | Vị trí mong muốn | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Đinh Quốc Chương | Trên 5 năm | 7- 10 triệu | Kỹ sư hoạch định dự án | Hà Nội |
Trương Tuấn Minh | Trên 5 năm | 15- 20 triệu | Kỹ sư quản lý dự án | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Thu Thủy | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Chuyên viên quản lý dự án đầu tư | Bình Định |
Nguyễn Thị Thúy Linh | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên kế hoạch sản xuất | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Ly | 3 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên khối lượng, thanh quyết toán công trình | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Danh Khoa | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên hoạch định dự án | Hồ Chí Minh |
Trần Tấn Quang | 2 năm | 5- 7 triệu | Nhân viên dự toán | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Ngọc Hiền | Chưa có KN | Thỏa thuận | Nhân viên tài chính | Hồ Chí Minh |
Lê Đông Duy | Dưới 1 năm | 5- 7 triệu | Kỹ sư quy hoạch | Hồ Chí Minh |
Võ Việt Khoa | Trên 5 năm | 10- 15 triệu | Phó hoặc trưởng phòng quản lý dự án | Kiên Giang |
Trần Lê Hoàng Dung | Trên 5 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên thu mua - kế hoạch | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Kim Yến | Dưới 1 năm | Thỏa thuận | Kinh tế xây dựng (Nhân viên dự toán) | Hồ Chí Minh |
Nguyễn Cao Nguyên | Trên 5 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên kế hoạch - cung ứng | Thanh Hóa |
Vũ Thị Minh Hòa | 5 năm | 7- 10 triệu | Nhân viên hoạch định dự án | Hà Nội |
Trần Công Thạnh | Trên 5 năm | Thỏa thuận | Chỉ huy trưởng | Cần Thơ |
Đinh Thị Phương | Dưới 1 năm | 3- 5 triệu | Nhân viên hành chính | Hà Nội |
Võ Thị Thanh Loan | 2 năm | 5- 7 triệu | Quản lý điều hành | Trà Vinh |
Cao Thị Huyền | 5 năm | 7- 10 triệu | Kỹ sư quản lý đất đai | Hà Nội |
Trần Quang Phục | Trên 5 năm | 15- 20 triệu | Trưởng nhóm lập kế hoạch sản xuất | Bình Dương |
Phan Thị Thanh Nga | 5 năm | Thỏa thuận | Nhân viên kế hoạch | Bình Dương |
Bí quyết tuyển dụng